Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | James Edmondson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | R. Doherty | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Tom Atcheson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ciaran Thompson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.19 | |
6 | ellis stanton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.83 | |
3 | Dylan charlton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
10 | Alfie Harrison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | B. Parkinson | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.63 |