[RUS Youth League-18] FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 79 | 31 | 18 | 14.3% |
14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 31 | 11 | 16 | 21.4% |
14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 48 | 8 | 19 | 7.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
[RUS Youth League-20] UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 3 | 3 | 22 | 26 | 70 | 15 | 20 | 10.7% |
14 | 1 | 2 | 11 | 11 | 31 | 5 | 20 | 7.1% |
14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 39 | 7 | 16 | 14.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 13 | 6 | 33.3% |
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | X |
RUS YthC | 04-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 12 | 3.30 | 3.45 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 30-09-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 26-07-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 22-04-22 | 3 - 2 (0 - 1) | - | 1.40 | 4.20 | 5.10 | T | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | T |
RUS YthC | 11-03-22 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | 1.78 | 3.65 | 3.55 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
RUS YthC | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 0 | B | ||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.61 | 4.15 | 3.50 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | 3.00 | 4.15 | 1.83 | B | 0.93 | -0.5 | 0.83 | B | T |
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | X |
RUS YthC | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 3.80 | 4.35 | 1.59 | B | 0.99 | -0.75 | 0.77 | B | X |
RUS YthC | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.66 | 3.95 | 4.10 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | T |
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 2.05 | 3.25 | 2.81 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
RUS YthC | 26-07-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | 6.60 | 5.10 | 1.24 | B | 0.84 | -1.75 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 9 | 2.52 | 3.60 | 2.36 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 27-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
RUS YthC | 20-09-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
RUS YthC | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | X |
RUS YthC | 30-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | 1.72 | 4.10 | 3.40 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
RUS YthC | 23-08-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
RUS YthC | 09-08-24 | 6 - 1 (5 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
RUS YthC | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.55 | 4.05 | 3.90 | 0.96 | 1 | 0.74 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 01-11-2024 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 08-11-2024 | Chủ | Strogino Youth | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 01-11-2024 | Chủ | FK Ural Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 08-11-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 14 Ngày |