RC Lens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Ruben AguilarHậu vệ00000000
20Malang SarrHậu vệ00000000
1Denis PetrićThủ môn00000000
15Hamzat OjediranTiền vệ00000000
8M'Bala NzolaTiền đạo00000000
26Nampalys MendyTiền vệ00000000
16Hervé KoffiThủ môn00000000
25Abdukodir KhusanovHậu vệ00010006.38
-Massadio HaïdaraHậu vệ00000000
11Angelo FulginiTiền vệ00000000
13Jhoanner ChávezHậu vệ00000000
4Kevin DansoHậu vệ10000006.26
Thẻ vàng
28Adrien ThomassonTiền vệ00000006.44
7Florian SotocaTiền đạo10001006.12
22Wesley SaïdTiền đạo30110007.89
Bàn thắng
10David Da CostaTiền vệ00010006.75
14Facundo MedinaHậu vệ00000005.56
Thẻ vàngThẻ đỏ
3Deiver MachadoHậu vệ00010005.96
30Brice SambaThủ môn00000006.69
24Jonathan GraditHậu vệ10020006.62
29Przemysław FrankowskiTiền vệ20110008.01
Bàn thắngThẻ vàng
18Andy DioufTiền vệ10010007.92
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0TetêTiền đạo10000006.04
Thẻ vàng
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000006.11
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ10020006.2
Thẻ vàng
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ00000006.96
7Fotis IoannidisTiền đạo10150008.66
Bàn thắngThẻ đỏ
-Anastasios BakasetasTiền vệ20010106.38
55Willian ArãoTiền vệ00000006.42
21Tin JedvajHậu vệ10000007.06
27Giannis KotsirasTiền đạo00021006.63
25Filip MladenovićHậu vệ00010008.52
31Filip ĐuričićTiền đạo20010005.59
6ZecaTiền vệ00000000
29Alexander JeremejeffTiền đạo20000006.15
-Georgios Marios KatrisHậu vệ00000000
-Dimitris LimniosTiền vệ00000006.21
12Yury LodyginThủ môn00000000
-Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.63
-Philipp MaxHậu vệ00000000
-Facundo PellistriTiền đạo10000006.75
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000000
2Georgios VagiannidisHậu vệ10020006.45
Thẻ vàng
9Andraž ŠporarTiền đạo00000000

RC Lens vs Panathinaikos ngày 23-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues