So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
-1.25
0.95
0.95
2.75
0.85
5.75
4.33
1.40
Live
0.80
-1.5
1.00
0.95
2.75
0.85
8.00
4.50
1.30
Run
-0.63
0
0.47
-0.15
3.5
0.09
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.23
-0.25
-0.53
-0.44
3.5
0.24
25.00
5.90
1.09
SbobetSớm
0.96
-1.25
0.80
-
-
-
7.30
4.08
1.30
Live
0.96
-1.25
0.80
-
-
-
7.30
4.08
1.30
Run
0.23
-0.25
-0.53
-0.30
3.5
0.10
28.00
5.90
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Novi Sad
ChủHòaKhách
Partizan Belgrade
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost Novi SadSo Sánh Sức MạnhPartizan Belgrade
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Cup-] Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420611466.7%
[SER Cup-] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631213121050.0%

Thành tích đối đầu

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeMladost Novi Sad
Mladost Novi SadPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D111-02-230 - 4
(0 - 2)
5 - 21.156.2011.50T0.8920.87TT
SER D114-08-220 - 1
(0 - 0)
3 - 78.205.001.25B0.95-1.50.87BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mladost Novi Sad            
Chủ - Khách
Macva SabacMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSemendrija 1924
FK DubocicaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSloven Ruma
FK Trajal KrusevacMladost Novi Sad
Mladost Novi SadSevojno Uzice
FK VrsacMladost Novi Sad
IndjijaMladost Novi Sad
Mladost Novi SadHabitpharm Javor
ZemunMladost Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D220-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 02.112.923.30H0.840.250.92TX
SER D215-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.543.455.50T0.760.751.00TX
SER D205-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5H
SER D228-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10T
SER D223-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 23.453.002.02T0.80-0.51.02TX
SER D216-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 31.553.555.10T0.770.750.99TX
SER D208-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 6H
SER D231-08-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1T
SER D224-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
SER D218-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Novi PazarPartizan Belgrade
Partizan BelgradeTekstilac
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Partizan BelgradeCrvena Zvezda
OFK BeogradPartizan Belgrade
Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad
KAA GentPartizan Belgrade
Partizan BelgradeKAA Gent
LuganoPartizan Belgrade
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-10-243 - 4
(2 - 2)
9 - 33.353.351.900.92-0.50.90T
SER D105-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 41.205.409.900.901.750.86T
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.051.00-0.250.82T
SER D123-09-240 - 4
(0 - 2)
7 - 34.553.701.520.72-10.98T
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 63.703.401.800.99-0.50.83T
SER D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.693.803.750.880.750.88X
UEFA ECL28-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.434.405.801.001.250.82X
UEFA ECL22-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.153.552.000.82-0.51.00X
UEFA EL15-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 41.643.754.100.810.751.01T
SER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.453.801.581.01-0.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Mladost Novi SadSo sánh số liệuPartizan Belgrade
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 3Tổng số mất bàn15
  • 0.3Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Mladost Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost Novi SadThời gian ghi bànPartizan Belgrade
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D202-11-2024KháchBorac Cacak3 Ngày
SER D209-11-2024ChủFK Graficar Beograd10 Ngày
SER D216-11-2024ChủFK Radnicki Sremska Mitrovica17 Ngày
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-11-2024KháchBacka Topola3 Ngày
SER D109-11-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac10 Ngày
SER D123-11-2024ChủFK Napredak Krusevac24 Ngày

Mladost Novi Sad VS Partizan Belgrade ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues