Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
Tartu JK Maag Tammeka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhTartu JK Maag Tammeka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-2] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321994733566259.4%
161132411936268.8%
16862321630350.0%
63301351250.0%
[EST Premium Liiga-6] Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3310815424838630.3%
17638222421535.3%
16457202417625.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D103-05-244 - 2
(3 - 2)
5 - 11.633.953.95T0.870.750.95TT
EST D123-09-234 - 1
(1 - 1)
6 - 6T
EST D113-08-231 - 1
(1 - 0)
2 - 53.403.301.91H0.91-0.50.91BX
EST D124-05-231 - 2
(1 - 0)
6 - 41.713.504.00B0.920.750.90BT
EST D116-04-230 - 2
(0 - 1)
1 - 44.103.451.70T0.91-0.750.91TX
Est WT10-02-231 - 0
(0 - 0)
0 - 84.754.251.48B0.92-10.84BX
EST D108-10-223 - 0
(2 - 0)
7 - 8B
EST D121-08-221 - 1
(0 - 1)
10 - 5H
EST D108-05-223 - 1
(0 - 1)
10 - 31.534.004.65T0.9810.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
FC Nomme UnitedNomme JK Kalju
Trans NarvaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Trans NarvaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Nomme United
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D119-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 125.604.401.40T0.86-1.250.96TT
EST D113-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 32.883.452.07H0.98-0.250.84BT
EST D103-07-244 - 2
(2 - 1)
9 - 41.494.005.00T0.9010.92TT
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D118-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.505.70T0.911.250.91TX
EST D115-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.153.552.68H0.980.250.84TX
EST D102-06-244 - 1
(2 - 1)
0 - 54.904.051.43B0.94-10.76BT
EST D128-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 61.155.809.40H0.9020.80TX
EST D122-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.133.502.74T0.910.250.91TX
EST D118-05-243 - 0
(2 - 0)
5 - 0T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Tartu JK Maag Tammeka            
Chủ - Khách
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaFC Nomme United
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Levadia TallinnTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaJK Tallinna Kalev
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D119-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.351.980.84-0.50.98X
EST D112-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.983.402.041.02-0.250.80X
EST D104-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.613.854.200.830.750.93T
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D119-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 51.424.355.301.001.250.82T
EST D116-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.156.2011.500.9320.89H
EST D102-06-244 - 0
(0 - 0)
10 - 72.313.302.420.8100.89T
EST D127-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.923.453.250.920.50.90X
EST D123-05-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.833.252.190.84-0.250.98X
EST D118-05-241 - 2
(1 - 1)
9 - 34.253.801.610.96-0.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuTartu JK Maag Tammeka
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tartu JK Maag Tammeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nomme JK KaljuThời gian ghi bànTartu JK Maag Tammeka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    10
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    4
    2
    4+ Bàn
    23
    11
    Bàn thắng H1
    19
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nomme JK KaljuChi tiết về HT/FTTartu JK Maag Tammeka
  • 8
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    6
    5
    H/H
    0
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Nomme JK KaljuSố bàn thắng trong H1&H2Tartu JK Maag Tammeka
  • 9
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP31-07-2024ChủFC Eston Villa4 Ngày
EST D103-08-2024KháchJK Tallinna Kalev7 Ngày
EST D111-08-2024ChủFC Flora Tallinn15 Ngày
Tartu JK Maag Tammeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D102-08-2024ChủParnu JK Vaprus6 Ngày
EST CUP07-08-2024KháchTallinna GameSport11 Ngày
EST D111-08-2024ChủFC Nomme United15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 59.4%Thắng30.3% [10]
  • [9] 28.1%Hòa24.2% [10]
  • [4] 12.5%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [11] 34.4%Thắng12.1% [4]
  • [3] 9.4%Hòa15.2% [5]
  • [2] 6.3%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    73 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    2.28 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Nomme JK Kalju VS Tartu JK Maag Tammeka ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues