So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
-0.96
0.91
2
0.89
2.05
2.99
3.35
Live
-0.97
0.25
0.81
1.00
2
0.82
2.32
2.87
3.10
Run
0.53
0
-0.71
-0.35
3.5
0.15
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.78
-0.97
2.25
0.78
1.80
3.40
5.00
Live
0.80
0.25
1.00
0.90
2
0.90
2.10
3.10
3.80
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.19
3.5
0.12
34.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.81
0.25
-0.97
0.90
2
0.92
2.00
2.88
3.80
Live
-0.98
0.25
0.74
-0.95
2
0.71
2.22
2.74
3.00
Run
0.52
0
-0.76
-0.29
3.5
0.13
135.00
6.20
1.02
188betSớm
0.79
0.25
-0.95
0.92
2
0.90
2.06
2.92
3.45
Live
-0.96
0.25
0.82
-0.99
2
0.83
2.32
2.87
3.10
Run
0.53
0
-0.69
-0.35
3.5
0.17
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.75
0.25
-0.95
0.88
2
0.92
1.95
2.88
3.42
Live
0.91
0.25
0.89
-0.97
2
0.77
2.12
2.78
3.11
Run
0.57
0
-0.78
-0.30
3.5
0.16
36.00
6.90
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Niki Volou
ChủHòaKhách
Makedonikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Niki VolouSo Sánh Sức MạnhMakedonikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-6] Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13472171319630.8%
7241101010628.6%
6231739233.3%
6240741033.3%
[GRE Super League 2-4] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13724221723453.8%
6600166181100.0%
71246115814.3%
63031011950.0%

Thành tích đối đầu

Niki Volou            
Chủ - Khách
MakedonikosNiki Volou
Niki VolouMakedonikos
MakedonikosNiki Volou
Niki VolouMakedonikos
Niki VolouMakedonikos
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosNiki Volou
MakedonikosNiki Volou
Niki VolouMakedonikos
Niki VolouMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D223-05-243 - 1
(2 - 1)
5 - 62.683.402.07B0.83-0.250.87BT
GRE D214-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1H
GRE D218-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
GRE D220-11-231 - 2
(0 - 2)
10 - 11.493.756.00B0.9710.89HT
GRE D226-03-232 - 0
(0 - 0)
5 - 11.733.104.55T0.980.750.78TH
GRE D206-11-222 - 0
(1 - 0)
1 - 6B
GRE D313-09-171 - 1
(0 - 1)
2 - 5H
GRE D309-03-110 - 1
(0 - 1)
- T
GRE D313-11-103 - 2
(0 - 1)
- T
GRE D307-03-101 - 1
(1 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Niki Volou            
Chủ - Khách
DiagorasNiki Volou
Niki VolouIraklis
Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou
Niki VolouAEL Larisa
AO KavalaNiki Volou
Pas GianninaNiki Volou
Niki VolouPAOK Saloniki B
KambaniakosNiki Volou
Apollon Krya VrysiNiki Volou
Atromitos PalamasNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D208-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.872.882.36H0.75-0.251.09BX
GRE D202-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4T
GRE D227-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3T
GRE D221-10-243 - 3
(1 - 2)
3 - 13.252.912.00H0.97-0.250.73BT
GRE D213-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 3H
GRE D206-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
GRE D230-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 41.913.303.40H0.880.50.88TX
GRE D221-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2B
GRE Cup15-09-242 - 1
(1 - 0)
- B
GRE Cup08-09-241 - 2
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Makedonikos            
Chủ - Khách
IraklisMakedonikos
MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaMakedonikos
MakedonikosAO Kavala
MakedonikosPas Giannina
PAOK Saloniki BMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
DiagorasMakedonikos
MakedonikosAEL Larisa
Orestis OrestiadasMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D208-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 61.882.993.950.880.50.96T
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 0
GRE D228-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 51.463.655.200.8810.82X
GRE D220-10-244 - 2
(2 - 0)
6 - 6
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 73.352.932.090.94-0.250.82T
GRE D204-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.342.932.841.040.250.72T
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8
GRE D223-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 102.803.002.441.0500.79X
GRE Cup14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1
GRE Cup08-09-240 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Niki VolouSo sánh số liệuMakedonikos
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Niki Volou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Niki Volou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
522140.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Niki VolouThời gian ghi bànMakedonikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Niki VolouChi tiết về HT/FTMakedonikos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Niki VolouSố bàn thắng trong H1&H2Makedonikos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Niki Volou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D224-11-2024ChủKambaniakos7 Ngày
GRE D201-12-2024KháchPAOK Saloniki B14 Ngày
GRE D208-12-2024ChủPas Giannina21 Ngày
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D224-11-2024ChủDiagoras7 Ngày
GRE D201-12-2024KháchKambaniakos14 Ngày
GRE D208-12-2024ChủPAOK Saloniki B21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Niki Volou
Chấn thương
Makedonikos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng53.8% [7]
  • [7] 53.8%Hòa15.4% [7]
  • [2] 15.4%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Niki Volou VS Makedonikos ngày 18-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues