So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-1
0.88
0.98
2.5
0.78
5.60
3.95
1.49
Live
0.95
-1.25
0.87
0.90
2.5
0.90
6.90
4.40
1.34
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.22
4.5
0.02
26.00
8.30
1.04
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.83
0.88
2.5
0.93
7.50
4.50
1.30
Live
0.95
-1.25
0.85
0.80
2.5
1.00
7.00
4.33
1.33
Run
-0.41
0
0.30
-0.11
4.5
0.05
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-1
0.88
0.98
2.5
0.78
6.80
4.20
1.36
Live
1.00
-1.25
0.84
1.00
2.5
0.82
8.00
4.15
1.33
Run
-0.56
0
0.40
-0.12
4.5
0.02
181.00
6.40
1.04
188betSớm
0.89
-1
0.89
0.99
2.5
0.79
5.60
3.95
1.49
Live
0.96
-1.25
0.88
0.91
2.5
0.91
6.90
4.40
1.34
Run
0.74
-0.25
-0.90
-0.83
4.5
0.65
26.00
8.30
1.04
SbobetSớm
0.86
-1.25
0.98
-0.98
2.5
0.80
7.00
4.01
1.37
Live
0.88
-1.25
0.96
-0.98
2.5
0.80
7.00
4.06
1.36
Run
-0.65
0
0.49
-0.19
4.5
0.05
120.00
6.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

French Guiana
ChủHòaKhách
Honduras
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
French GuianaSo Sánh Sức MạnhHonduras
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-6] French Guiana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401347160.0%
200224060.0%
201123160.0%
622275833.3%
[CONCACAF Nations League-2] Honduras
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211847250.0%
2101523250.0%
2110324250.0%
63121671050.0%

Thành tích đối đầu

French Guiana            
Chủ - Khách
HondurasFrench Guiana
HondurasFrench Guiana
French GuianaHonduras
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CGC12-07-173 - 0
(0 - 0)
2 - 81.344.707.00B0.801.251.08BH
INT FRL29-03-153 - 0
(3 - 0)
- B
INT FRL25-03-153 - 1
(2 - 1)
- T

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

French Guiana            
Chủ - Khách
Trinidad and TobagoFrench Guiana
French GuianaNicaragua
French GuianaHaiti
French GuianaBermuda
BelizeFrench Guiana
French GuianaSt. Vincent Grenadines
St. Vincent GrenadinesFrench Guiana
French GuianaBelize
BermudaFrench Guiana
Saint Kitts and NevisFrench Guiana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL10-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.324.756.60H1.001.50.82TX
CONCACAF NL06-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 53.103.302.02B0.77-0.50.99BX
INT FRL23-03-241 - 1
(0 - 1)
- H
CONCACAF NL21-11-233 - 0
(1 - 0)
6 - 21.833.303.70T0.830.50.93TT
CONCACAF NL18-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 32.773.352.17B0.88-0.250.94BX
CONCACAF NL16-10-233 - 2
(2 - 1)
9 - 51.284.957.30T0.881.50.88TT
CONCACAF NL13-10-231 - 4
(1 - 3)
6 - 22.943.352.07T0.98-0.250.84TT
CONCACAF NL12-09-230 - 2
(0 - 0)
6 - 21.205.509.70B0.911.750.91BX
CONCACAF NL08-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 42.803.102.12H0.80-0.250.90BX
CGC21-06-231 - 1
(1 - 0)
5 - 43.603.201.88H0.94-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Honduras            
Chủ - Khách
HondurasJamaica
HondurasTrinidad and Tobago
EcuadorHonduras
BermudaHonduras
HondurasCuba
El SalvadorHonduras
Costa RicaHonduras
HondurasIceland
MexicoHonduras
HondurasMexico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL11-09-241 - 2
(0 - 0)
6 - 22.072.963.350.800.251.02T
CONCACAF NL07-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 31.473.905.300.8710.89T
INT FRL16-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 11.235.3010.001.011.750.81T
WCPCA09-06-241 - 6
(1 - 1)
2 - 69.506.101.170.82-20.94T
WCPCA07-06-243 - 1
(2 - 1)
12 - 31.097.1015.500.982.250.84T
INT FRL27-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 53.503.102.110.99-0.250.83H
AMEC23-03-243 - 1
(1 - 1)
2 - 62.003.153.351.000.50.76T
INT FRL18-01-240 - 2
(0 - 0)
5 - 12.933.152.160.80-0.250.90X
CONCACAF NL22-11-232 - 0
(1 - 0)
14 - 11.136.4012.500.8820.94X
CONCACAF NL18-11-232 - 0
(1 - 0)
4 - 47.704.801.280.87-1.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

French GuianaSo sánh số liệuHonduras
  • 12Tổng số ghi bàn19
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%
French GuianaThời gian ghi bànHonduras
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
French Guiana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL14-10-2024KháchNicaragua4 Ngày
Honduras
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL14-10-2024KháchJamaica4 Ngày
WCPCA06-06-2025KháchCayman Islands239 Ngày
WCPCA09-06-2025ChủAntigua Barbuda242 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

French Guiana
Chấn thương
Honduras

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [3] 75.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [4] 66.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

French Guiana VS Honduras ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues