So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.53
0.25
0.23
-0.47
1.5
0.17
1.01
9.70
17.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
1.00
2
0.80
1.67
3.30
4.75
Live
0.85
0.75
0.95
1.00
2
0.80
1.62
3.30
5.00
Run
0.24
0
-0.34
-0.12
2.5
0.06
1.04
13.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.76
0.96
2
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.56
0.25
0.32
-0.40
1.5
0.22
1.04
5.50
165.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.57
0.25
0.29
-0.50
1.5
0.22
1.01
9.40
18.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.23
0
-0.47
-0.21
2.5
0.03
1.03
5.70
280.00

Bên nào sẽ thắng?

Colegiales
ChủHòaKhách
Liniers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ColegialesSo Sánh Sức MạnhLiniers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Phong Độ38%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-3] Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
422688592586361.9%
21145229847366.7%
211236301739457.1%
6402841266.7%
[ARG Tebolidun League GpB-29] Liniers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
421213173234492928.6%
219572315322542.9%
213810919173214.3%
614145716.7%

Thành tích đối đầu

Colegiales            
Chủ - Khách
LiniersColegiales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M03-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 33.653.101.80T0.90-0.50.80TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Colegiales            
Chủ - Khách
ColegialesDeportivo Armenio
Argentino de QuilmesColegiales
ColegialesCA Fenix Pilar
Ferrocarril MidlandColegiales
ColegialesLos Andes
Canuelas FCColegiales
ColegialesDeportivo Laferrere
Deportivo MerloColegiales
ColegialesSacachispas
ExcursionistasColegiales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M05-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 22.292.732.88T1.000.250.70TX
ARG B M30-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 62.372.762.73B0.7200.98BT
ARG B M21-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.683.054.40T0.920.750.78TH
ARG B M15-09-242 - 1
(2 - 1)
7 - 72.582.662.58B0.8500.85BT
ARG B M10-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.703.054.30T0.950.750.75TH
ARG B M02-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 43.452.881.95T0.75-0.50.95TH
ARG B M24-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 31.723.054.20T0.970.750.73TT
ARG B M18-08-243 - 2
(1 - 1)
2 - 11B
ARG B M11-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 11.383.656.70B0.7410.96HX
ARG B M06-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.472.952.47T0.8500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Liniers            
Chủ - Khách
FlandriaLiniers
LiniersVilla San Carlos
Sportivo ItalianoLiniers
LiniersArgentino de Merlo
LiniersVilla Dalmine
Comunicaciones BsAsLiniers
LiniersDeportivo Armenio
Argentino de QuilmesLiniers
LiniersCA Fenix Pilar
Ferrocarril MidlandLiniers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M04-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 1
ARG B M28-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.222.593.200.920.250.78X
ARG B M22-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.092.773.200.830.250.87X
ARG B M14-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.402.762.690.7400.96T
ARG B M08-09-241 - 0
(0 - 0)
0 - 81.852.923.750.850.50.85X
ARG B M01-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 31.952.763.650.950.50.75T
ARG B M25-08-241 - 3
(1 - 2)
6 - 33.052.672.240.9200.78T
ARG B M18-08-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3
ARG B M11-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 62.832.842.250.72-0.250.98T
ARG B M04-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 41.802.854.100.800.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

ColegialesSo sánh số liệuLiniers
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Colegiales
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem23XemXem1XemXem12XemXem63.9%XemXem14XemXem38.9%XemXem17XemXem47.2%XemXem
19XemXem12XemXem0XemXem7XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Liniers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem14XemXem43.8%XemXem18XemXem56.2%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Colegiales
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem17XemXem8XemXem10XemXem48.6%XemXem24XemXem68.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Liniers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem10XemXem10XemXem35.5%XemXem16XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ColegialesThời gian ghi bànLiniers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    22
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    12
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    22
    11
    Bàn thắng H1
    26
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ColegialesChi tiết về HT/FTLiniers
  • 15
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    3
    H/T
    7
    13
    H/H
    3
    7
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
ColegialesSố bàn thắng trong H1&H2Liniers
  • 11
    5
    Thắng 2+ bàn
    12
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    14
    Hòa
    5
    11
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Colegiales
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M26-10-2024KháchArgentino de Merlo7 Ngày
ARG B M16-11-2024ChủSportivo Italiano28 Ngày
Liniers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M26-10-2024ChủUAI Urquiza7 Ngày
ARG B M16-11-2024KháchSan Martin Burzaco28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [26] 61.9%Thắng28.6% [12]
  • [8] 19.0%Hòa31.0% [12]
  • [8] 19.0%Bại40.5% [17]
  • Chủ/Khách
  • [14] 33.3%Thắng7.1% [3]
  • [5] 11.9%Hòa19.0% [8]
  • [2] 4.8%Bại23.8% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Colegiales VS Liniers ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues