RCD Mallorca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Dani RodriguezTiền vệ20000016.01
17Cyle LarinTiền đạo20100005.94
Bàn thắng
6CopeteHậu vệ00000006.5
25Iván CuéllarThủ môn00000000
16Valery Fernandez EstradaHậu vệ00000006.63
3Antonio Latorre GruesoHậu vệ00000000
19Javier Llabrés ExpositoTiền đạo00000000
33Daniel Andres Luna GarciaTiền vệ00000000
2Mateu MoreyHậu vệ00000000
27Roberto NavarroTiền đạo00000006.12
Thẻ vàng
9Abdón PratsTiền đạo00000006.61
13Leonardo RománThủ môn00000000
20Francisco ChiquinhoTiền đạo00000000
4Siebe Van Der HeydenHậu vệ00000000
1Dominik GreifThủ môn00000007.96
Thẻ vàngThẻ đỏ
23Pablo MaffeoHậu vệ00010006.65
24Martin ValjentHậu vệ00000006.29
21RailloHậu vệ00000006.65
22Johan MojicaHậu vệ00000006.03
11Takuma AsanoTiền đạo10000005.9
18Antonio SánchezTiền vệ10010005.73
Thẻ vàng
5Omar MascarellTiền vệ00000005.78
10Sergi DarderTiền vệ30010015.25
Getafe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Peter Federico González CarmonaTiền đạo00000006.5
13David SoriaThủ môn00000006.7
21Juan Antonio Iglesias SánchezHậu vệ10000006.5
2Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00010005.88
Thẻ vàng
15Omar AldereteHậu vệ00010007.47
16Diego RicoHậu vệ10000007.31
Thẻ vàng
8Mauro ArambarriTiền vệ20010006.14
5Luis MillaTiền vệ10000006.31
12Allan NyomHậu vệ00000006.36
6Christantus UcheTiền đạo50040005.81
29Coba Gomes da CostaTiền đạo10010006.55
10Bertuğ YildirimTiền đạo20000006.06
Thẻ vàng
34David ArguellesHậu vệ00000000
22Domingos DuarteHậu vệ00000000
7Álex SolaTiền vệ00000000
20Jesús Santiago PérezTiền vệ00000000
18Álvaro RodríguezTiền đạo20010006.33
17Carles PérezTiền đạo20010006.21
1Jiri LetacekThủ môn00000000
36Abdoulaye keitaTiền vệ00000000
31John Joe Patrick FinnTiền vệ00000000
4Juan BerrocalHậu vệ10000005.21
Thẻ vàng

Getafe vs RCD Mallorca ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues