[ENG EFL Championship-23] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | 18 | 23 | 19.0% |
11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | 16 | 13 | 36.4% |
10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 22 | 2 | 23 | 0.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | 5 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-12] Swansea City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 | 12 | 31.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 12 | 13 | 21 | 30.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 12 | 14 | 9 | 33.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0.0% |
Oxford United |
Chủ - Khách |
---|
Oxford UnitedSwansea City |
Oxford UnitedSwansea City |
Oxford UnitedSwansea City |
Swansea CityOxford United |
Oxford UnitedSwansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.92 | 3.50 | 2.03 | T | 1.02 | -0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LC | 09-08-22 | 2 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | 2.83 | 3.60 | 2.13 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG FAC | 10-01-16 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | 3.90 | 3.50 | 1.80 | T | 0.85 | -0.75 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 15-04-05 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.60 | 5.05 | B | 1.00 | 1 | 0.90 | H | X |
ENG L2 | 08-12-04 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | B | 0.90 | 1 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.36 | 3.45 | 2.73 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | 3.30 | 3.45 | 2.07 | H | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 1.69 | 3.85 | 4.35 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.20 | 3.55 | 2.06 | H | 0.82 | -0.5 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.76 | 3.65 | 4.20 | B | 0.99 | 0.75 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.40 | 2.28 | T | 0.87 | -0.25 | 1.01 | T | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | 2.39 | 3.40 | 2.71 | T | 0.82 | 0 | 1.06 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.62 | 3.90 | 4.40 | B | 0.79 | 0.75 | 1.03 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.87 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.76 | 3.80 | 4.05 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | X | ||
ENG LCH | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.33 | 3.45 | 2.78 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 1.75 | 3.85 | 4.00 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.35 | 3.40 | 2.74 | 1.08 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.79 | 3.45 | 4.30 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | X | ||
ENG LC | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 1.56 | 4.10 | 4.65 | 1.00 | 1 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%
Oxford United |
Oxford United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Hull City | 3 Ngày |
ENG LCH | 08-11-2024 | Khách | Watford | 6 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Middlesbrough | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Watford | 3 Ngày |
ENG LCH | 10-11-2024 | Khách | Burnley | 8 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Leeds United | 21 Ngày |