Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Filip MatoušekHậu vệ00000000
-Jakub BaracTiền vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
-Jakub JeřábekTiền vệ00000000
20Filip LichýTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
-Filip ŠpatenkaTiền vệ10000005.51
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
28Matúš HruškaThủ môn00000007.79
17Tomas VondrasekHậu vệ10000006.39
18Dominik HasekHậu vệ10100006.7
Bàn thắng
2david ludvicekTiền đạo00000006.36
23Jakub HoraTiền vệ00010005.92
-Štěpán ŠebrleTiền vệ10000005.75
-Luke MatejkaTiền đạo00000005.96
Thẻ đỏ
9Muris MešanovičTiền đạo00000006.54
16Filip matousekHậu vệ00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
27Jakub ZeronikTiền đạo00000006.11
7Jan PeterkaTiền vệ00011006.56
25Ondřej UllmanTiền vệ20000006.11
39Daniel KozmaTiền đạo00000005.56
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
-Jakub ZeronikTiền đạo00000006.11
-Jan PeterkaTiền vệ00011006.56
-Ondřej UllmanTiền vệ20000006.11
-Daniel KozmaTiền vệ00000005.56
Bohemians 1905
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Martin DostalHậu vệ00000005.67
Thẻ đỏ
88Robert HrubýTiền vệ10000006.57
4Josef JindrisekTiền vệ00000000
-M. Kadlec-00000000
12Michal ReichlThủ môn00000006.19
-Adam KadlecHậu vệ10000006.7
19Jan KovaříkTiền vệ00010007.7
47Aleš ČermákTiền vệ20000006.81
Thẻ vàng
8Adam JanosTiền vệ30010008.49
Thẻ đỏ
77Milan RistovskiTiền đạo10000006.2
9Abdulla Yusuf HelalTiền đạo70010005.73
20Václav DrchalTiền đạo00000006.06
71Jakub ŠimanThủ môn00000000
-V. Zeman-10000006.77
2Jan ShejbalHậu vệ00000000
11Vojtěch NovakTiền vệ20000006.11
10Jan MatoušekTiền vệ00020005.69
Thẻ vàng
34Antonin KrapkaHậu vệ00000000
28Lukas HulkaHậu vệ00020007.47
Thẻ vàng
22Jan VondraHậu vệ00000006.04
7Matej HybsHậu vệ00000008.01

Dukla Prague vs Bohemians 1905 ngày 27-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues