Viborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Isak JensenTiền vệ10010006.81
13Jeppe GrønningTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng
28Magnus WestergaardTiền vệ00010006.69
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
8Ibrahim SaidTiền đạo00010006.88
55Stipe RadićHậu vệ00000000
-Lund Pedersen LucasThủ môn00000000
19Justin LonwijkTiền vệ00000006.77
30Srđan KuzmićHậu vệ00000000
32Lukas KirkegaardHậu vệ00000000
23Oliver Bundgaard KristensenHậu vệ00000005.97
11Renato Barbosa dos Santos JúniorTiền đạo00010006.06
16Oscar HedvallThủ môn00000007.99
Thẻ đỏ
6Mads Søndergaard ClausenTiền vệ10000006.82
Thẻ vàng
18Jean-Manuel MbomTiền vệ20000006.96
4Nicolas BürgyHậu vệ00000006.47
2Ivan NasbergHậu vệ10000006.49
24Daniel AnyembeHậu vệ00000006.24
-C. Horneman-30000006.63
14Anosike EmentaTiền đạo41010007.66
-T. JørgensenTiền vệ20010006.85
Lyngby
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-M. Opoku-30010000
13Casper·WintherTiền vệ10010006.2
Thẻ vàng
23Pascal GregorHậu vệ00000006.49
14Lauge SandgravTiền vệ10010006.12
17Jonathan AmonTiền đạo10000005.83
20Leon KlassenHậu vệ20000106.5
-Viggo Matthiesen-Andersen-00000000
11Magnus WarmingTiền vệ10000006.12
32Jannich StorchThủ môn00000007.98
-B. RollandHậu vệ10010006.68
Thẻ vàng
7Willy KumadoHậu vệ00010006.21
12Magnus·JensenHậu vệ00000006.6
21Saevar Atli MagnussonTiền đạo00000006.29
5Lucas LissensHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
9Malik AbubakariTiền đạo00000000
6Andreas BjellandHậu vệ00000000
8Mathias Hebo RasmussenTiền vệ00000000
30Marcel RømerTiền vệ00000005.97
-Peter Langhoff-00000000
26Frederik GytkjærTiền đạo00000006.58

Lyngby vs Viborg ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues