[CHN FA Cup-] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 3 | 14 | 66.7% |
[CHN FA Cup-] Nantong Zhiyun FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.29 | 4.50 | 6.50 | T | 0.72 | 1.25 | 0.98 | T | X |
CHA CSL | 17-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | 3.25 | 3.05 | 1.94 | T | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | X |
CHA CSL | 27-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.26 | 4.75 | 6.80 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
CHA D1 | 09-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.09 | 3.40 | 2.86 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D1 | 16-05-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | 4.00 | 3.45 | 1.64 | T | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 30-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.12 | 6.30 | 9.70 | T | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | T |
CHA CSL | 26-06-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 10 | 4.00 | 3.55 | 1.61 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
CFC | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 13 | 11.50 | 7.00 | 1.08 | H | 0.92 | -2.25 | 0.78 | B | X |
CHA CSL | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 13 | 1.92 | 3.40 | 3.25 | H | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | X |
CHA CSL | 26-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | 1.29 | 4.65 | 6.30 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
CHA CSL | 22-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.57 | 3.90 | 3.90 | B | 0.95 | 1 | 0.75 | B | X |
CHA CSL | 17-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 3 | 3.95 | 3.75 | 1.59 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | T |
CHA CSL | 10-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 3 | 1.32 | 4.30 | 6.30 | T | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | T |
CHA CSL | 05-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 2.09 | 3.30 | 2.72 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Nantong Zhiyun FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | 1.66 | 3.60 | 3.70 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
CHA CSL | 25-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 8 | 2.79 | 3.00 | 1.97 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | X | ||
CFC | 19-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 11 | 4.15 | 3.95 | 1.60 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.08 | 3.45 | 2.86 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA CSL | 26-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | 1.39 | 4.10 | 5.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | 1.90 | 3.50 | 2.97 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 17-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 8 - 2 | 1.42 | 4.15 | 4.90 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
CHA CSL | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | 2.25 | 3.25 | 2.53 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
CHA CSL | 05-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 2 | 2.06 | 3.30 | 2.77 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Chengdu Rongcheng FC |
Chengdu Rongcheng FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 20-07-2024 | Khách | Wuhan Three Towns | 4 Ngày |
CHA CSL | 28-07-2024 | Khách | Zhejiang Greentown | 12 Ngày |
CHA CSL | 03-08-2024 | Chủ | Changchun Yatai | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 21-07-2024 | Chủ | Shandong Taishan | 5 Ngày |
CHA CSL | 26-07-2024 | Khách | Shanghai Port | 10 Ngày |
CHA CSL | 04-08-2024 | Chủ | Henan Football Club | 19 Ngày |