So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.25
1.00
0.86
3.25
0.94
1.37
4.95
5.90
Live
0.81
1.5
-0.93
0.83
3.5
-0.97
1.28
5.50
7.20
Run
-0.64
0.25
0.52
-0.41
2.5
0.27
1.53
2.74
12.00
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
0.90
3.25
0.95
1.40
4.60
6.50
Live
0.85
1.5
1.00
1.00
3.5
0.85
1.33
5.50
7.50
Run
-0.74
0.25
0.62
-0.43
2.5
0.32
1.02
17.00
151.00
Mansion88Sớm
0.84
1.25
-0.98
0.86
3.25
0.98
1.41
4.75
5.60
Live
0.79
1.5
-0.89
0.74
3.25
-0.86
1.28
5.80
7.10
Run
-0.76
0.25
0.66
-0.48
2.5
0.36
1.48
2.76
16.00
188betSớm
0.83
1.25
-0.99
0.87
3.25
0.95
1.37
4.95
5.90
Live
-0.95
1.75
0.85
-0.98
3.5
0.86
1.29
5.40
7.10
Run
-0.62
0.25
0.52
-0.40
2.5
0.28
1.54
2.73
12.00
SbobetSớm
0.90
1.25
0.98
0.90
3.25
0.96
1.36
4.38
5.50
Live
0.83
1.5
-0.93
-0.96
3.5
0.84
1.28
5.40
7.20
Run
0.95
0.5
0.95
0.92
1.75
0.96
1.01
9.00
290.00

Bên nào sẽ thắng?

Volendam
ChủHòaKhách
FC Utrecht (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VolendamSo Sánh Sức MạnhFC Utrecht (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-1] Volendam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201244442540160.0%
1080224924180.0%
10442201616640.0%
650118101583.3%
[NED Eerste Divisie-20] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2027111939132010.0%
11227102481918.2%
90549155200.0%
603331030.0%

Thành tích đối đầu

Volendam            
Chủ - Khách
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Volendam
FC Utrecht (Youth)Volendam
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Volendam
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Volendam
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Volendam
VolendamFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D204-02-222 - 0
(2 - 0)
3 - 51.354.656.00T0.851.250.97TX
HOL D222-11-210 - 1
(0 - 0)
5 - 63.904.201.65T0.97-0.750.85TX
HOL D216-04-212 - 3
(2 - 2)
2 - 34.004.001.61T0.98-0.750.84TT
HOL D211-09-200 - 1
(0 - 0)
10 - 21.484.604.90B1.061.250.82TX
HOL D224-02-202 - 1
(1 - 1)
2 - 113.954.351.57B0.84-10.98BX
HOL D208-11-191 - 0
(0 - 0)
5 - 11.574.404.25T1.0010.88TX
HOL D222-04-193 - 1
(2 - 1)
7 - 153.603.901.77B0.90-0.750.98BT
HOL D223-11-182 - 0
(0 - 0)
8 - 111.355.006.10T1.031.50.85TX
HOL D209-04-182 - 1
(1 - 1)
3 - 52.923.802.02B1.08-0.250.80BX
HOL D208-12-172 - 1
(2 - 0)
4 - 81.614.054.30T0.850.751.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Volendam            
Chủ - Khách
VV DOVOVolendam
VolendamFC Eindhoven
VolendamDen Bosch
SC CambuurVolendam
Vitesse ArnhemVolendam
VolendamVVV Venlo
Helmond SportVolendam
VolendamDordrecht
MVV MaastrichtVolendam
VolendamFC Oss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOLC31-10-241 - 5
(0 - 2)
6 - 8T
HOL D225-10-244 - 1
(3 - 1)
7 - 21.644.303.90T0.850.750.97TT
HOL D222-10-243 - 2
(1 - 2)
6 - 31.863.853.30T0.860.50.96TT
HOL D218-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.033.902.84T0.820.251.00TX
HOL D204-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 52.163.802.66T0.970.250.85TH
HOL D227-09-242 - 4
(0 - 2)
5 - 61.723.953.75B0.920.750.90BT
HOL D220-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 61.863.803.35T0.860.50.96TT
HOL D217-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 82.044.052.76T0.840.250.98TX
HOL D213-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.263.752.57H0.7901.03HT
HOL D231-08-244 - 0
(3 - 0)
10 - 31.774.053.45T0.970.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
DordrechtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)FC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
ADO Den HaagFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Cambuur
FC Utrecht (Youth)Den Bosch
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Emmen
De GraafschapFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 71.574.204.401.0010.82T
HOL D222-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.473.752.340.9600.86X
HOL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.803.250.880.50.94X
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.883.602.110.93-0.250.89X
HOL D227-09-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.384.855.900.841.250.98X
HOL D223-09-240 - 4
(0 - 1)
4 - 73.203.701.920.90-0.50.92T
HOL D216-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 82.433.602.430.9100.91T
HOL D213-09-243 - 2
(1 - 1)
6 - 61.623.954.350.830.750.99T
HOL D230-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.983.652.041.01-0.250.81T
HOL D223-08-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.335.206.400.921.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

VolendamSo sánh số liệuFC Utrecht (Youth)
  • 29Tổng số ghi bàn8
  • 2.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Volendam
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Volendam
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VolendamThời gian ghi bànFC Utrecht (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    7
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    15
    4
    Bàn thắng H1
    13
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VolendamChi tiết về HT/FTFC Utrecht (Youth)
  • 5
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
VolendamSố bàn thắng trong H1&H2FC Utrecht (Youth)
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Volendam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D222-11-2024KháchJong PSV Eindhoven (Youth)14 Ngày
HOL D225-11-2024ChủJong Ajax (Youth)17 Ngày
HOL D229-11-2024KháchRoda JC21 Ngày
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D222-11-2024ChủRoda JC14 Ngày
HOL D225-11-2024ChủExcelsior SBV17 Ngày
HOL D230-11-2024KháchFC Oss22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 60.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa35.0% [2]
  • [4] 20.0%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [5]
  • [2] 10.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Volendam VS FC Utrecht (Youth) ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues