Havre Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Christopher OperiTiền vệ00010006.7
94Abdoulaye TouréTiền vệ10000006.03
Thẻ vàng
28André AyewTiền đạo30000105.89
46Ilyes HousniTiền đạo00000000
1Mathieu GorgelinThủ môn00000000
10Josue CasimirTiền đạo00000006.72
21Antoine JoujouTiền đạo00000000
19Rassoul NdiayeTiền vệ00000000
14Daler KuzyaevTiền vệ00000006.8
7Loïc NegoHậu vệ00000000
45Issa SoumaréTiền đạo00000006.86
18Yanis ZouaouiTiền vệ00000000
11Emmanuel SabbiTiền vệ30000006.61
8Yassine KechtaTiền vệ10000006.37
30Arthur DesmasThủ môn00000005.68
6Étienne Youte KinkoueHậu vệ10000006.15
4Gautier LlorisHậu vệ00000006.37
22Yoann SalmierHậu vệ00000006.24
5Oussama TarghallineTiền vệ00010006.78
32Timothée PembeleHậu vệ10020006.13
Stade DE Reims
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Teddy TeumaTiền vệ00000000
11Amine SalamaTiền vệ20000026.73
94Yehvann DioufThủ môn00000007.77
23Aurelio ButaHậu vệ10000006.52
2Joseph OkumuHậu vệ00000006.32
5Emmanuel AgbadouHậu vệ20000106.34
Thẻ vàng
18Sergio AkiemeHậu vệ00001006.7
Thẻ vàng
6Valentin Atangana EdoaTiền vệ10000006.35
15Marshall MunetsiTiền vệ20000005.98
72Amadou KonéTiền vệ00000006.1
20Alexandre OllieroThủ môn00000000
19Gabriel Silva·Moscardo de SallesTiền vệ00000000
33 Abdoul KoneHậu vệ00010006.35
21Cedric KipreHậu vệ00000000
25Thibault De SmetHậu vệ00000000
67Mamadou DiakhonTiền đạo00000000
71Yaya FofanaTiền vệ00020006.47
7Junya ItoTiền đạo30120028.25
Bàn thắngThẻ đỏ
22Oumar DiakitéTiền vệ10110008.23
Bàn thắngThẻ vàng
17Keito NakamuraTiền vệ30110008.06
Bàn thắng

Havre Athletic Club vs Stade DE Reims ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues