So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.96
-0.99
3.25
0.85
1.72
4.15
3.85
Live
0.84
0.75
-0.95
0.97
3.25
0.90
1.67
4.15
4.20
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
19.50
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.94
1.00
3.25
0.84
1.71
4.00
4.10
Live
0.95
0.75
0.97
0.99
3.25
0.91
1.68
4.15
4.10
Run
0.55
0
-0.63
-0.16
2.5
0.09
10.00
1.08
17.00
188betSớm
0.93
0.75
0.97
-0.98
3.25
0.86
1.72
4.15
3.85
Live
0.85
0.75
-0.93
0.98
3.25
0.91
1.68
4.15
4.10
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
19.50
1.01
23.00
SbobetSớm
0.93
0.75
0.97
-0.94
3.25
0.82
1.67
3.91
4.05
Live
0.84
0.75
-0.93
0.83
3
-0.93
1.67
3.98
4.33
Run
0.59
0
-0.67
-0.13
2.5
0.05
14.50
1.04
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Moscow
ChủHòaKhách
FK Rostov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo MoscowSo Sánh Sức MạnhFK Rostov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-4] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053372035455.6%
9612201019466.7%
9441171016444.4%
640218111266.7%
[RUS Premier League-7] FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756292826738.9%
10532201118550.0%
822491781325.0%
603371330.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowRostov FK
Rostov FKDynamo Moscow
Rostov FKDynamo Moscow
Dynamo MoscowRostov FK
Rostov FKDynamo Moscow
Dynamo MoscowRostov FK
Dynamo MoscowRostov FK
Rostov FKDynamo Moscow
Rostov FKDynamo Moscow
Dynamo MoscowRostov FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR29-03-241 - 4
(0 - 3)
9 - 51.903.753.50B0.900.50.92BT
RUS PR03-09-231 - 2
(0 - 2)
5 - 62.353.602.64T0.8301.05TT
RUS PR06-11-222 - 1
(0 - 0)
1 - 62.423.702.53B0.9000.98BT
RUS Cup18-10-223 - 1
(1 - 0)
9 - 31.983.453.30T0.980.50.90TT
RUS Cup31-08-222 - 0
(2 - 0)
- 2.453.352.42B0.9200.90BX
RUS PR17-07-221 - 1
(1 - 0)
8 - 71.763.654.20H0.980.750.90TX
RUS PR20-03-221 - 1
(0 - 0)
6 - 31.574.005.10H1.0510.83TX
RUS PR23-07-210 - 2
(0 - 2)
3 - 72.753.152.38T1.0800.80TX
RUS PR28-11-204 - 1
(1 - 0)
8 - 62.773.102.51B1.0300.85BT
RUS PR19-08-202 - 0
(2 - 0)
2 - 52.263.102.83T1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
KhimkiDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Rubin KazanDynamo Moscow
Dynamo MoscowCSKA Moscow
Dynamo MoscowSpartak Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Spartak MoscowDynamo Moscow
FK MakhachkalaDynamo Moscow
Dynamo MoscowTerek Grozny
FK Nizhny NovgorodDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 93.453.901.87T1.01-0.50.87TT
RUS Cup24-10-243 - 6
(2 - 3)
10 - 44.304.001.57T1.03-0.750.79TT
RUS PR20-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 53.403.452.02T0.86-0.51.02TT
RUS PR06-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.293.702.69B1.060.250.82BT
RUS Cup02-10-242 - 3
(2 - 1)
3 - 82.513.602.25B0.78-0.251.04BT
RUS PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 54.253.651.75T0.90-0.750.98TX
RUS PR22-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 51.953.853.25H0.950.50.93TT
RUS Cup18-09-242 - 2
(1 - 2)
2 - 43.753.401.78H0.80-0.751.02BT
RUS PR15-09-244 - 2
(1 - 0)
- 1.504.305.50T0.8811.00TT
INT CF08-09-240 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

FK Rostov            
Chủ - Khách
Rostov FKTerek Grozny
Rostov FKLokomotiv Moscow
FK Nizhny NovgorodRostov FK
Spartak MoscowRostov FK
KhimkiRostov FK
Rostov FKAkron Togliatti
Rostov FKFK Makhachkala
Rostov FKGazovik Orenburg
FC KrasnodarRostov FK
Rostov FKFakel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR26-10-242 - 3
(1 - 2)
1 - 21.803.803.851.030.750.85T
RUS Cup23-10-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.813.502.080.96-0.250.86T
RUS PR19-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 43.853.601.841.04-0.50.84X
RUS PR05-10-243 - 0
(3 - 0)
5 - 131.643.904.650.820.751.06T
RUS Cup02-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 53.003.352.041.02-0.250.80T
RUS PR28-09-240 - 2
(0 - 2)
9 - 11.494.405.500.8511.03X
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.514.105.700.9310.95X
RUS Cup18-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 71.563.804.650.750.751.01T
RUS PR14-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 21.833.753.750.830.51.05X
RUS PR01-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 41.474.106.400.8511.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Dynamo MoscowSo sánh số liệuFK Rostov
  • 26Tổng số ghi bàn14
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
FK Rostov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
FK Rostov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo MoscowThời gian ghi bànFK Rostov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    8
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo MoscowChi tiết về HT/FTFK Rostov
  • 4
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Dynamo MoscowSố bàn thắng trong H1&H2FK Rostov
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup06-11-2024ChủLokomotiv Moscow5 Ngày
RUS PR09-11-2024ChủFK Nizhny Novgorod8 Ngày
RUS PR24-11-2024KháchFakel23 Ngày
FK Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup05-11-2024KháchSpartak Moscow4 Ngày
RUS PR09-11-2024ChủKhimki8 Ngày
RUS PR24-11-2024KháchCSKA Moscow23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Moscow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng38.9% [7]
  • [5] 27.8%Hòa27.8% [7]
  • [3] 16.7%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Dynamo Moscow VS FK Rostov ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues