Marseille
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Luis HenriqueTiền đạo10020005.55
1Gerónimo RulliThủ môn00000007.78
13Derek CorneliusHậu vệ10000006.67
19Geoffrey KondogbiaTiền vệ00010006.72
20Lilian BrassierHậu vệ00000006.65
12Jeffrey De LangeThủ môn00000000
50Darryl BakolaTiền vệ00000000
7Valentin CarboniTiền vệ00000006.59
6Ulisses GarciaHậu vệ00010006
48Keyliane AbdallahTiền đạo00000000
29Pol LirolaHậu vệ00000000
8Neal MaupayTiền đạo10000006.72
25Adrien RabiotTiền vệ00000006.87
Thẻ vàng
17Jon RoweTiền đạo10000006.76
62Amir MurilloHậu vệ00010007.18
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ00000006.61
51Ismael KoneTiền vệ00000006.48
10Mason GreenwoodTiền đạo50010005.13
11Amine HaritTiền vệ10010006.21
9Sepe Elye WahiTiền đạo00000006.02
RC Strasbourg Alsace
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Dilane BakwaTiền vệ40000100
15Sebastian NanasiTiền đạo10011006.86
-Dilane BakwaTiền vệ40000105.04
1Djordje PetrovićThủ môn00000007.32
23Mamadou SarrHậu vệ00000006.48
5Abakar SyllaHậu vệ00000006.74
77Eduard SobolHậu vệ00000000
28M. SenayaHậu vệ10000006.17
40Jeremy Sebastian·Chirinos FloresTiền đạo00000000
18Junior MwangaTiền vệ00000006.56
14Sekou MaraTiền đạo00000006.58
17Pape Daouda DiongTiền vệ00000000
30Karl-Johan JohnssonThủ môn00000000
6Félix LemaréchalTiền vệ00000000
22Guéla DouéHậu vệ10000006.99
Thẻ vàng
4Saidou SowHậu vệ00000006.76
29Ismael DoukoureHậu vệ00000007.25
Thẻ vàng
19Habib DiarraTiền vệ30000006.61
8Andrey SantosTiền vệ00020006.86
7Diego Da Silva MoreiraTiền đạo10100008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
10Emanuel EmeghaTiền vệ30010005.74

RC Strasbourg Alsace vs Marseille ngày 30-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues