[ENG Conference North Division-13] Spennymoor Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 27 | 30 | 13 | 31.8% |
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 | 14 | 36.4% |
11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 16 | 13 | 12 | 27.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 7 | 10 | 33.3% |
[ENG Conference North Division-17] Leamington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 23 | 26 | 17 | 33.3% |
10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 20 | 8 | 60.0% |
11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 12 | 6 | 22 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | 3 | 16.7% |
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.94 | 3.25 | 2.13 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
ENG CN | 21-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.93 | 3.35 | 3.30 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG CN | 20-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | 2.47 | 3.20 | 2.47 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
ENG CN | 09-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | 1.49 | 3.90 | 5.20 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | X |
ENG CN | 28-08-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.15 | 3.60 | 1.91 | B | 0.93 | -0.5 | 0.91 | B | H |
ENG CN | 25-01-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 1.96 | 3.45 | 3.15 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG CN | 07-12-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | 2.84 | 3.60 | 2.04 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG FAT | 23-11-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | 2.85 | 3.50 | 2.06 | B | 1.00 | -0.25 | 0.84 | B | T |
ENG CN | 23-02-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.36 | 4.75 | 7.90 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 08-09-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.87 | 3.55 | 2.13 | T | 0.96 | -0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.23 | 3.50 | 2.58 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG CN | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.66 | 3.15 | 2.34 | H | 1.03 | 0 | 0.79 | H | T |
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | 1.69 | 3.65 | 4.25 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CN | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.89 | 3.35 | 3.45 | H | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.86 | 3.20 | 2.19 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | T |
ENG CN | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 4.05 | 3.55 | 1.69 | H | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | X |
ENG CN | 29-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.23 | 3.30 | 2.73 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG CN | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.05 | 3.30 | 3.05 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Leamington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.77 | 3.20 | 4.10 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG CN | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 3.60 | 3.35 | 1.83 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 0 | 2.51 | 3.15 | 2.61 | 0.87 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.69 | 3.45 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | 2.15 | 3.35 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 3.15 | 2.86 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.09 | 3.15 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG CN | 22-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.53 | 3.25 | 2.39 | 0.94 | 0 | 0.82 | T | ||
ENG CN | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.06 | 3.40 | 2.94 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Spennymoor Town |
Spennymoor Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-12-2024 | Khách | Oxford City | 7 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Chủ | South Shields | 12 Ngày |
ENG CN | 01-01-2025 | Khách | Scarborough | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-12-2024 | Chủ | Curzon Ashton FC | 7 Ngày |
ENG CN | 26-12-2024 | Khách | Brackley Town | 12 Ngày |
ENG CN | 01-01-2025 | Chủ | Hereford FC | 18 Ngày |