[LUX National Division-7] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | 23 | 7 | 40.0% |
7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 7 | 15 | 6 | 57.1% |
8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 18 | 8 | 11 | 25.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 13 | 3 | 0.0% |
[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
Jeunesse Esch |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeJeunesse Esch |
Jeunesse EschMondercange |
MondercangeJeunesse Esch |
Jeunesse EschMondercange |
Jeunesse EschMondercange |
MondercangeJeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 03-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 03-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 04-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
LUX D1 | 04-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 07-03-10 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 30-08-09 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.07 | 7.70 | 11.50 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | H |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 15-09-2024 | Khách | Hostert | 14 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Bettembourg | 21 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 14 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Victoria Rosport | 21 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 24 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật