Bên nào sẽ thắng?

Jeunesse Esch
ChủHòaKhách
Mondercange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jeunesse EschSo Sánh Sức MạnhMondercange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-7] Jeunesse Esch
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15654212523740.0%
743014715657.1%
822471881125.0%
603321330.0%
[LUX National Division-16] Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15111310364166.7%
70163141160.0%
810772231412.5%
6105313316.7%

Thành tích đối đầu

Jeunesse Esch            
Chủ - Khách
MondercangeJeunesse Esch
Jeunesse EschMondercange
MondercangeJeunesse Esch
Jeunesse EschMondercange
Jeunesse EschMondercange
MondercangeJeunesse Esch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D103-03-240 - 2
(0 - 0)
- T
LUX D103-09-230 - 1
(0 - 0)
- B
LUX D104-03-231 - 2
(0 - 1)
1 - 3T
LUX D104-09-221 - 1
(0 - 0)
5 - 6H
LUX D107-03-102 - 0
(0 - 0)
- T
LUX D130-08-091 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Jeunesse Esch            
Chủ - Khách
Swift HesperangeJeunesse Esch
Jeunesse EschCS Petange
Progres NiedercornJeunesse Esch
Jeunesse EschUS Mondorf-les-Bains
Jeunesse EschEtzella Ettelbruck
MetzJeunesse Esch
Progres NiedercornJeunesse Esch
Jeunesse EschVictoria Rosport
CS PetangeJeunesse Esch
Jeunesse EschSwift Hesperange
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D124-08-245 - 1
(2 - 1)
8 - 7B
LUX D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2H
LUX D111-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 5B
LUX D104-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 5H
INT CF24-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
INT CF12-07-244 - 0
(1 - 0)
8 - 11.077.7011.50B0.802.50.90BH
LUX D126-05-241 - 3
(1 - 1)
- T
LUX D118-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 6B
LUX D112-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6B
LUX D105-05-240 - 2
(0 - 2)
12 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Mondercange            
Chủ - Khách
MondercangeSwift Hesperange
CS PetangeMondercange
MondercangeProgres Niedercorn
UN Kaerjeng 97Mondercange
MondercangeUN Kaerjeng 97
UNA StrassenMondercange
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeFola Esch
FC Wiltz 71Mondercange
MondercangeProgres Niedercorn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LUX D118-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 5
LUX D111-08-246 - 0
(2 - 0)
3 - 0
LUX D104-08-240 - 2
(0 - 0)
-
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5
LUX D126-05-242 - 1
(2 - 0)
-
LUX D118-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7
LUX D112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8
LUX D105-05-242 - 1
(0 - 0)
-
LUX D128-04-242 - 1
(1 - 0)
-
LUX D120-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Jeunesse EschSo sánh số liệuMondercange
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Jeunesse Esch
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Jeunesse Esch
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mondercange
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jeunesse EschThời gian ghi bànMondercange
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jeunesse EschChi tiết về HT/FTMondercange
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Jeunesse EschSố bàn thắng trong H1&H2Mondercange
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jeunesse Esch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D115-09-2024KháchHostert14 Ngày
LUX D122-09-2024KháchBettembourg21 Ngày
LUX D125-09-2024ChủVictoria Rosport24 Ngày
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D115-09-2024ChủBettembourg14 Ngày
LUX D122-09-2024KháchVictoria Rosport21 Ngày
LUX D125-09-2024ChủRed Boys Differdange24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng6.7% [1]
  • [5] 33.3%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại86.7% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Hòa8.33% [1]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 50.00% [6]

Jeunesse Esch VS Mondercange ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues