So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0
0.79
1.00
2.25
0.80
2.67
3.10
2.35
Live
-0.93
0
0.76
0.93
2.25
0.89
2.77
3.20
2.35
Run
-0.88
0
0.71
-0.25
2.5
0.07
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.80
2
1.00
2.40
3.00
2.75
Live
0.78
-0.25
-0.97
0.90
2.25
0.90
2.70
3.10
2.38
Run
-0.80
0
0.62
-0.11
2.5
0.05
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.72
0.98
2.25
0.78
2.78
3.00
2.34
Live
-0.79
0
0.63
0.94
2.25
0.88
3.05
3.05
2.15
Run
0.66
-0.25
-0.82
-0.60
2.5
0.42
1.02
8.60
50.00
188betSớm
-0.96
0
0.80
-0.99
2.25
0.81
2.67
3.10
2.35
Live
-0.92
0
0.77
0.87
2.25
0.97
2.74
3.25
2.33
Run
-0.83
0
0.68
-0.25
2.5
0.09
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
-0.96
0
0.78
1.00
2.25
0.80
2.68
2.90
2.35
Live
0.90
-0.25
0.94
0.96
2.25
0.86
3.02
3.06
2.15
Run
-0.83
0
0.67
-0.31
2.5
0.17
1.08
7.00
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Standard Sumgayit
ChủHòaKhách
FC Neftci Baku
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Standard SumgayitSo Sánh Sức MạnhFC Neftci Baku
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-6] Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186210152620633.3%
9504111015555.6%
91264165611.1%
6303710950.0%
[AZE Premier League-7] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18387162717716.7%
9333101212733.3%
9054615570.0%
6222109833.3%

Thành tích đối đầu

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.603.504.80H0.830.750.93TX
AZE D107-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2H
AZE CUP09-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.933.153.75H0.930.50.91TH
AZE D104-02-242 - 1
(2 - 0)
4 - 73.503.002.00T0.82-0.51.00TT
AZE CUP31-01-242 - 3
(0 - 3)
2 - 42.813.052.28B0.78-0.251.04BT
AZE D111-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 21.493.755.40T0.9610.86TT
AZE D102-09-230 - 1
(0 - 0)
7 - 13.803.601.78B0.83-0.751.01BX
AZE D108-04-230 - 4
(0 - 1)
15 - 45.704.051.47B0.97-10.87BT
AZE D105-02-232 - 0
(0 - 0)
8 - 31.304.607.40B1.021.50.80BX
AZE D105-11-222 - 2
(1 - 0)
- 5.103.901.54H0.84-11.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Standard Sumgayit            
Chủ - Khách
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitSamaxı FC
Araz NakhchivanStandard Sumgayit
Standard SumgayitSabah FK Baku
SabailStandard Sumgayit
Standard SumgayitTuran Tovuz
Standard SumgayitQarabag
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitZira FK
Samaxı FCStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D130-11-244 - 1
(1 - 1)
2 - 31.783.154.20B0.780.51.04BT
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 32.413.052.79T0.7100.99TT
AZE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.793.154.45B0.790.51.03BX
AZE D103-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 93.703.451.79T0.97-0.50.79TX
AZE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.553.052.60T0.8800.94TX
AZE D120-10-242 - 4
(1 - 3)
5 - 12.783.152.27B0.75-0.251.01BT
AZE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 96.904.601.32B0.98-1.250.78BX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.603.504.80H0.830.750.93TX
AZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.902.981.89B0.90-0.50.86BH
AZE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
FC Neftci BakuZira FK
FC Neftci BakuSamaxı FC
FC Neftci BakuAraz Nakhchivan
Sabah FK BakuFC Neftci Baku
FC Neftci BakuSabail
FK Kapaz GancaFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
QarabagFC Neftci Baku
Zira FKFC Neftci Baku
Samaxı FCFC Neftci Baku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D123-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 32.613.152.391.0000.82T
AZE D108-11-242 - 2
(2 - 2)
10 - 21.573.654.850.800.751.02T
AZE D101-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 02.193.302.780.960.250.80X
AZE D127-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.073.402.910.810.250.95X
AZE D119-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 01.563.854.500.760.751.00T
AZE D104-10-244 - 3
(3 - 2)
7 - 95.303.751.500.86-10.96T
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 21.603.504.80H0.830.750.93TX
AZE D120-09-244 - 0
(3 - 0)
6 - 61.275.407.501.021.750.82T
AZE D115-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.113.053.150.840.250.98H
AZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 55.403.701.500.80-10.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Standard SumgayitSo sánh số liệuFC Neftci Baku
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Standard Sumgayit
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Standard Sumgayit
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Standard SumgayitThời gian ghi bànFC Neftci Baku
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Standard SumgayitChi tiết về HT/FTFC Neftci Baku
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    10
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Standard SumgayitSố bàn thắng trong H1&H2FC Neftci Baku
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    12
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Standard Sumgayit
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D114-12-2024KháchQarabag7 Ngày
AZE D121-12-2024KháchFK Kapaz Ganca14 Ngày
AZE D118-01-2025ChủSabail42 Ngày
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D114-12-2024ChủFK Kapaz Ganca7 Ngày
AZE D121-12-2024KháchTuran Tovuz14 Ngày
AZE D118-01-2025ChủSabah FK Baku42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa44.4% [3]
  • [10] 55.6%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa27.8% [5]
  • [4] 22.2%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Standard Sumgayit VS FC Neftci Baku ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues