So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.25
-0.97
1.00
2.5
0.80
2.04
3.25
3.10
Live
0.84
0.25
0.98
-
-
-
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.41
2.5
0.21
11.50
1.18
5.40
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
1.00
2.75
0.80
2.00
3.60
3.25
Live
0.85
0.25
0.95
0.87
2.25
0.92
2.10
3.30
3.30
Run
-0.36
0
0.25
-0.20
2.5
0.13
21.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.98
0.5
0.78
0.91
2.5
0.85
1.99
3.25
3.25
Live
-0.86
0.5
0.70
-0.88
2.5
0.70
2.16
3.15
2.94
Run
-0.55
0
0.39
-0.48
2.5
0.32
1.26
3.55
22.00
188betSớm
0.80
0.25
-0.96
-0.99
2.5
0.81
2.04
3.25
3.10
Live
0.85
0.25
0.99
-0.86
2.5
0.68
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.38
2.5
0.20
12.00
1.16
5.70
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.78
1.00
2.5
0.80
2.04
2.96
3.19
Live
0.79
0.25
-0.95
0.82
2.25
1.00
2.06
3.07
3.22
Run
-0.62
0
0.46
-0.33
2.5
0.19
9.40
1.18
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
ND Primorje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhND Primorje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 54%So Sánh Phong Độ46%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18549202419827.8%
9333121212833.3%
92168127822.2%
63031210950.0%
[SLO 1.Liga-6] ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18738202824638.9%
941481013644.4%
9324121811633.3%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeRadomlje
NK PrimorjeRadomlje
NK PrimorjeRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.473.302.42T0.9300.89TX
INT CF03-02-240 - 3
(0 - 0)
- T
SLO D217-10-201 - 4
(1 - 2)
5 - 6T

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Mura 05
MariborRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Publikum Celje
DomzaleRadomlje
NK PrimorjeRadomlje
RadomljeNK Nafta
FC KoperRadomlje
Roltek DobRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D110-11-242 - 4
(0 - 2)
3 - 52.263.202.72B1.040.250.78BT
SLO D102-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.453.955.60B0.8210.94HX
SLOC30-10-241 - 2
(1 - 2)
3 - 24.703.701.50B0.75-10.95BT
SLO D127-10-244 - 2
(0 - 1)
4 - 13.903.651.70T0.85-0.750.91TT
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 52.413.152.57T0.8500.97TT
SLO D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.473.302.42T0.9300.89TX
SLO D104-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.353.50T0.860.50.96TX
SLO D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.713.504.05B0.930.750.89BX
SLOC24-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 78.305.501.18H0.94-1.750.76BX
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.404.151.44B1.01-10.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

ND Primorje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeMaribor
NK PrimorjeNK Publikum Celje
DomzaleNK Primorje
NK PrimorjeNK Nafta
FC KoperNK Primorje
NK PrimorjeRadomlje
NK PrimorjeNK Bravo
NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05NK Primorje
MariborNK Primorje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D124-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 116.104.251.380.85-1.250.97X
SLO D110-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 35.104.151.460.98-10.84T
SLO D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.293.302.610.7601.00X
SLO D126-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 61.963.403.150.960.50.80X
SLO D119-10-243 - 4
(1 - 3)
3 - 21.523.805.001.0010.82T
SLO D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.473.302.42T0.9300.89TX
SLO D106-10-241 - 0
(0 - 0)
0 - 23.453.301.900.92-0.50.90X
SLO D128-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 47.304.951.280.91-1.50.91X
SLO D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 22.033.403.000.790.251.03T
SLO D101-09-244 - 1
(3 - 1)
3 - 01.394.405.800.911.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

RadomljeSo sánh số liệuND Primorje
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
ND Primorje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
ND Primorje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànND Primorje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTND Primorje
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    8
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2ND Primorje
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D101-02-2025ChủFC Koper56 Ngày
SLO D108-02-2025KháchNK Nafta63 Ngày
SLO D115-02-2025ChủDomzale70 Ngày
ND Primorje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D101-02-2025KháchNK Olimpija Ljubljana56 Ngày
SLO D108-02-2025KháchNK Bravo63 Ngày
SLO D115-02-2025ChủFC Koper70 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng38.9% [7]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [7]
  • [9] 50.0%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Radomlje VS ND Primorje ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues