Bên nào sẽ thắng?

Crusaders
ChủHòaKhách
Carrick Rangers FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CrusadersSo Sánh Sức MạnhCarrick Rangers FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-7] Crusaders
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20839242727740.0%
10424141614740.0%
10415101113740.0%
660017218100.0%
[NIR Premier League-10] Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1954102030191026.3%
10415131313840.0%
913571761111.1%
6213129733.3%

Thành tích đối đầu

Crusaders            
Chủ - Khách
CrusadersCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Carrick RangersCrusaders
CrusadersCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Carrick RangersCrusaders
Carrick RangersCrusaders
CrusadersCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Carrick RangersCrusaders
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D101-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 61.573.554.25T0.790.750.91TT
NIR D130-12-232 - 0
(0 - 0)
3 - 61.384.255.20T0.901.250.80TX
NIR D108-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 24.754.101.44T0.82-10.88HX
NIR D122-08-239 - 0
(5 - 0)
10 - 11.304.706.00T0.901.50.80TT
NIR D125-03-233 - 0
(0 - 0)
7 - 21.234.907.40T0.791.50.91TH
NIR D102-01-230 - 3
(0 - 2)
3 - 94.653.951.47T0.85-10.85TT
NIR D101-10-224 - 3
(2 - 2)
4 - 53.653.701.65B0.86-0.750.84BT
NIR D119-02-222 - 1
(0 - 0)
5 - 41.194.607.00T0.721.50.88TH
NIR D101-01-220 - 0
(0 - 0)
6 - 31.344.255.90H0.851.250.85TX
NIR D116-11-210 - 2
(0 - 0)
2 - 64.103.951.53T0.75-10.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Crusaders            
Chủ - Khách
Ballymena UnitedCrusaders
Glentoran FCCrusaders
Ballyclare ComradesCrusaders
CrusadersNewington
Crumlin UnitedCrusaders
KnockbredaCrusaders
CrusadersCaernarfon
CaernarfonCrusaders
CrusadersSalford City
CrusadersAirdrie United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D120-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 23.853.451.67T0.81-0.750.89TX
NIR D109-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 11.823.403.25T0.820.50.88TX
INT CF03-08-242 - 6
(0 - 4)
2 - 55.004.301.40T0.78-1.250.92TT
INT CF01-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 21.019.9016.50T0.7930.91TX
INT CF27-07-240 - 4
(0 - 0)
- T
INT CF23-07-240 - 2
(0 - 1)
- T
UEFA ECL17-07-243 - 1
(0 - 1)
2 - 21.414.505.30T0.961.250.86TT
UEFA ECL11-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 43.553.501.81B0.95-0.50.81BX
INT CF07-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 72.803.501.97B0.94-0.250.76BT
INT CF02-07-243 - 2
(0 - 1)
5 - 42.943.451.93T0.77-0.50.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
Carrick RangersGlentoran FC
Loughgall FCCarrick Rangers
Carrick RangersGlenavon Lurgan
Carrick RangersDundee
Glebe Rangers FCCarrick Rangers
Carrick RangersBangor FC
Lisburn DistilleryCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Glenavon LurganCarrick Rangers
Carrick RangersLoughgall FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D123-08-242 - 3
(1 - 2)
- 3.253.501.800.90-0.50.80T
NIR D117-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 52.743.352.050.85-0.250.85T
NIR D110-08-242 - 0
(2 - 0)
- 1.883.403.050.880.50.82X
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF27-07-240 - 7
(0 - 7)
-
INT CF23-07-241 - 3
(0 - 2)
10 - 41.484.454.600.8010.96T
INT CF20-07-240 - 8
(0 - 3)
1 - 315.009.901.010.77-3.50.93T
NIR D101-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 61.573.554.25T0.790.750.91TT
NIR D127-04-241 - 2
(1 - 2)
- 2.943.451.920.78-0.50.92T
NIR D120-04-242 - 1
(2 - 1)
1 - 52.023.252.870.790.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

CrusadersSo sánh số liệuCarrick Rangers FC
  • 24Tổng số ghi bàn25
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.5
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Crusaders
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Crusaders
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Carrick Rangers FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CrusadersThời gian ghi bànCarrick Rangers FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CrusadersChi tiết về HT/FTCarrick Rangers FC
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CrusadersSố bàn thắng trong H1&H2Carrick Rangers FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crusaders
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D107-09-2024KháchLinfield FC7 Ngày
NIR D114-09-2024ChủGlenavon Lurgan14 Ngày
NIR D117-09-2024KháchDungannon Swifts17 Ngày
Carrick Rangers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D107-09-2024ChủPortadown7 Ngày
NIR D114-09-2024KháchColeraine14 Ngày
NIR D117-09-2024ChủBallymena United17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng26.3% [5]
  • [3] 15.0%Hòa21.1% [5]
  • [9] 45.0%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.0%Hòa15.8% [3]
  • [4] 20.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa44.44% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Crusaders VS Carrick Rangers FC ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues