[INT CF-] East Grinstead Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
East Grinstead Town |
Chủ - Khách |
---|
East Grinstead Townlewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 03-11-17 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
East Grinstead Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RL1 | 10-01-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.17 | 5.80 | 7.90 | B | 0.88 | 2 | 0.82 | B | T |
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 15-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 11-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAT | 13-09-22 | 4 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 06-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.75 | 3.85 | 3.45 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
lewes |
Chủ - Khách |
---|
lewesWorthing |
lewesCrawley Town |
Haywards Heath Townlewes |
Haringey Boroughlewes |
lewesHashtag United |
lewesHorsham |
lewesKingstonian |
Canvey Islandlewes |
Cheshuntlewes |
lewesWhitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.40 | 3.95 | 1.66 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | 6.80 | 5.20 | 1.23 | 0.82 | -1.75 | 0.88 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.90 | 3.50 | 2.05 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
ENG RYM | 09-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
East Grinstead Town |
East Grinstead Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |