So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.5
0.85
0.96
2.5
0.84
3.65
3.50
1.85
Live
0.84
-0.5
-0.96
0.95
2.25
0.91
3.50
3.25
1.97
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.88
0.88
2.25
0.98
4.00
3.40
1.83
Live
0.87
-0.5
0.97
0.92
2.25
0.92
3.90
3.25
1.90
Run
-0.67
0
0.55
-0.26
3.5
0.18
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.5
0.90
0.85
2.25
0.97
3.40
3.35
1.90
Live
0.91
-0.5
0.97
0.93
2.25
0.93
3.25
3.30
1.97
Run
-0.69
0
0.59
-0.28
3.5
0.19
200.00
7.20
1.05
188betSớm
0.98
-0.5
0.86
0.97
2.5
0.85
3.65
3.50
1.85
Live
0.91
-0.5
0.99
0.96
2.25
0.92
3.40
3.25
2.01
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
3.5
0.03
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.89
0.97
2.5
0.85
3.59
3.19
1.89
Live
0.93
-0.5
0.95
0.94
2.25
0.92
3.62
3.02
1.95
Run
-0.74
0
0.64
-0.32
3.5
0.22
300.00
7.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

FC Unirea 2004 Slobozia
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Unirea 2004 SloboziaSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-13] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2164112131221328.6%
10235111491620.0%
11416101713836.4%
620448633.3%
[ROM Liga I-8] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206104241928830.0%
1045116817840.0%
10253811111020.0%
614178716.7%

Thành tích đối đầu

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D214-03-212 - 1
(1 - 0)
2 - 9T
ROM D207-06-141 - 1
(1 - 1)
5 - 63.153.302.00H0.96-0.250.80BX
ROM D210-05-142 - 2
(0 - 2)
8 - 5H
ROM D226-03-140 - 1
(0 - 0)
10 - 31.503.603.90T0.850.750.85TX
ROM D219-10-131 - 0
(1 - 0)
- 3.053.301.75T0.95-0.50.75TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
CFR ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.40B0.920.750.90BX
ROM D102-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 62.073.303.20T0.820.251.00TT
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.462.912.49B0.8400.86BX
ROM D124-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.553.755.30T1.0310.79TX
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.93B1.040.250.78BT
ROM D111-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 21.523.905.30B0.9710.85BT
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.48B0.9900.83BX
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 31.953.153.65H0.950.50.87TX
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.54H0.83-10.99BT
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 51.553.555.70T1.0610.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CSM Politehnica IasiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
UTA AradRapid Bucuresti
MariborRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.400.780.251.04X
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.051.020.50.80X
ROM D123-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.833.452.200.84-0.250.98T
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.000.990.750.83X
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.051.02-0.250.80X
ROM D105-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 52.083.552.980.860.250.96T
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.070.99-0.250.83X
ROM D120-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 42.743.352.290.78-0.251.04T
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.210.85-0.250.97X
INT CF04-07-240 - 4
(0 - 1)
2 - 12.383.352.320.8700.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

FC Unirea 2004 SloboziaSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Unirea 2004 SloboziaThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 0
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FC Unirea 2004 SloboziaSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D128-09-2024KháchCS Universitatea Craiova5 Ngày
ROM D105-10-2024ChủUniversitaea Cluj12 Ngày
ROM D119-10-2024KháchCSM Politehnica Iasi26 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D128-09-2024ChủFC Otelul Galati5 Ngày
ROM D105-10-2024KháchFC Botosani12 Ngày
ROM D119-10-2024ChủFarul Constanta26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng30.0% [6]
  • [4] 19.0%Hòa50.0% [6]
  • [11] 52.4%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng10.0% [2]
  • [3] 14.3%Hòa25.0% [5]
  • [5] 23.8%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Hòa37.50% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

FC Unirea 2004 Slobozia VS FC Rapid 1923 ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues