90 Phút[4-4], 120 Phút[5-4], Perth Glory Thắng
Melbourne City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Marco TilioTiền đạo30020000
Thẻ vàng
20Arion SulemaniTiền vệ10000000
-M. Memeti-00000000
22German FerreyraHậu vệ00010000
42Benjamin Dunbar-00010000
33Patrick BeachThủ môn00000000
40James NieuwenhuizenThủ môn00000000
2Callum·TalbotHậu vệ00010000
27Kai TrewinHậu vệ10000000
26Samuel SouprayenHậu vệ10000000
38Harry PolitidisHậu vệ10122000
Bàn thắngThẻ vàng
8James JeggoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
16Aziz BehichHậu vệ00000000
15Andrew NabboutTiền đạo20130000
Bàn thắng
35Zane SchreiberTiền vệ10100000
Bàn thắng
21Alekssandro·LopaneTiền vệ20011000
17Max CaputoTiền vệ30100000
Bàn thắng
-Lawrence Wong-10000000
Perth Glory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-K. Ngo-00010000
Thẻ vàng
14Nathaniel·BlairTiền đạo30210000
Bàn thắng
13Cameron CookThủ môn00000000
29Jacob MuirHậu vệ00000000
16Adam Bugarija CardenoTiền vệ40110000
Bàn thắng
1Oliver SailThủ môn00000000
5Lachlan BarrHậu vệ00000000
28Kaelan MajekodunmiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
15Zach LisolajskiHậu vệ30000000
19Joshua RisdonHậu vệ20011000
6Brandon O'NeillTiền vệ00000000
4Luke BodnarTiền vệ00010000
17Jarrod CarluccioTiền đạo10000000
Thẻ vàng
12Taras GomulkaTiền vệ10014000
9David WilliamsTiền đạo20000000
Thẻ vàng
21Abdelelah FaisalTiền vệ20100000
Bàn thắngThẻ vàng
22Adam TaggartTiền đạo31100000
Bàn thắng
26Khoa NgoTiền đạo00010000
Thẻ vàng
-Adam BugarijaTiền vệ40110000
Bàn thắng
-Abdul FaisalTiền vệ20100000
Bàn thắngThẻ vàng
44Jaylan PearmanTiền vệ00000000

Perth Glory vs Melbourne City ngày 03-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues