Eibar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Antonio PuertasTiền đạo30040006.31
6Sergio ÁlvarezTiền vệ00000005.96
19Toni VillaTiền đạo00000000
10Matheus PereiraTiền vệ00000006.53
11Jorge PascualTiền đạo00000000
18Martín MerquelanzTiền vệ10010005.68
Thẻ vàng
13Jon Mikel Magunagoitia BlascoThủ môn00000000
29Ander Madariaga SusaetaTiền vệ00000000
27Borislav IvaylovTiền đạo00000000
4Álvaro CarrilloTiền đạo00000007.29
-Hodei Arrillaga ElezgaraiHậu vệ00000000
1Daniel FuzatoThủ môn00000006.77
22Aritz AranbarriHậu vệ00000006.59
23Anaitz ArbillaHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
5Chema·RodríguezHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
2Sergio CuberoTiền vệ00000005.98
15Kento HashimotoHậu vệ00000006.38
8Peru NolaskoainHậu vệ00000006.17
17José CorpasTiền vệ00000000
3Cristian GutiérrezTiền vệ00010006.64
7Xeber Alkain MitxelenaTiền đạo00010006.36
9Jon BautistaTiền đạo30000005.86
Mirandes
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Santiago Damián Homenchenko BianchiTiền vệ00000006.74
-aboubacar bassingaTiền vệ00000000
-Julio AlonsoHậu vệ00000000
-Raúl FernándezThủ môn00000006.77
-Hugo Rincón LumbrerasHậu vệ00000006.75
-Unai Eguiluz ArroyoHậu vệ00000006.34
-Juan GutiérrezTiền đạo10001006.74
15Pablo Tomeo FélezTiền vệ00010006.64
-Victor ParadaHậu vệ10000006.4
Thẻ vàng
10Alberto Reina CamposTiền đạo00010005.3
-jon gorrotxategiHậu vệ00010007.78
Thẻ đỏ
19Mathis LachuerHậu vệ10010006.61
-Joel RocaTiền vệ10000016.53
-J. PanichelliTiền đạo30100007.17
Bàn thắng
-Alberto RodríguezTiền vệ00000000
-Sergio PostigoHậu vệ00000006.74
-Ander Martín OdriozolaTiền đạo00000006.8
13Luis Federico López AndugarThủ môn00000000
-Urko Iruretagoiena LertxundiTiền đạo00000006.84
Thẻ vàng

Mirandes vs Eibar ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues