Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Miro MuheimHậu vệ10010105.93
Thẻ vàng
1Daniel FernandesThủ môn00000006.13
27Davie SelkeTiền đạo00000006.51
10Immanuel PheraiTiền vệ00000000
2William MikelbrencisHậu vệ00000005.97
12Tom MickelThủ môn00000000
-Guilherme RamosHậu vệ00000000
33Noah KatterbachHậu vệ00000000
3Moritz HeyerHậu vệ00000006.17
14Ludovit ReisTiền vệ20010015.95
5Dennis HadžikadunićHậu vệ00000005.94
4Sebastian SchonlauHậu vệ00000006.1
8Daniel ElfadliHậu vệ10000005.81
23Jonas MeffertTiền vệ00000005.16
18Bakery JattaTiền đạo00010005.86
17Adam KarabecTiền vệ00010006.64
7Jean-Luc DompeTiền đạo30040017.9
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo30200009.05
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
21Levin ÖztunaliTiền vệ00000006.67
45Fábio Amadu Uri BaldéTiền đạo00000006.89
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42D. DownsTiền đạo20000006.16
29Jan ThielmannTiền vệ00010007.7
4Timo HübersHậu vệ20010007.02
-Julian Andreas PauliHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
17Leart PaqardaHậu vệ20020106.57
6Eric MartelTiền vệ20000007.27
-meiko waschenbachTiền vệ00000000
20Philipp PentkeThủ môn00000000
47Mathias OlesenTiền vệ00000000
16Marvin·ObuzTiền đạo10000006.01
37Linton MainaTiền vệ30110008.05
Bàn thắng
23Sargis AdamyanTiền đạo10020006.37
18Rasmus CarstensenHậu vệ00000000
33Florian DietzTiền đạo00000006.74
3Dominique HeintzHậu vệ00000006.27
7Dejan LjubičićTiền vệ30001006.42
8Denis·HuseinbasicTiền vệ40010006.61
9Luca WaldschmidtTiền đạo30000105.07
40Jonas UrbigThủ môn00000006.03
19Tim LemperleTiền đạo50020016.08
Thẻ vàng

FC Köln vs Hamburger SV ngày 03-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues