FC Blau Weiss Linz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Fabio StraussHậu vệ00000000
17Alem PasicTiền vệ00000000
5Danilo MitrovicTiền vệ00000006.54
10Paul MensahTiền đạo00000006.62
14Julian GöllesHậu vệ00000006.01
30Kristijan DobrašTiền vệ00000007.59
-Bernd AineterThủ môn00000000
-Radek Vitek-00000007.62
Thẻ đỏ
-Martin MoormannHậu vệ00000006.58
15Manuel MarandaHậu vệ10000006.91
-Silvan WallnerHậu vệ10000005.83
-Anderson Dos Santos GomesHậu vệ10000006.02
-Soumaila DiabateTiền vệ00000006.24
Thẻ vàng
20Simon SeidlTiền vệ20010006.64
8Simon PirklTiền vệ10010005.19
-Alexander SchmidtTiền đạo00000006.27
-Ronivaldo Bernardo SalesTiền đạo10000005.53
-Thomas GoigingerTiền vệ20010005.68
Thẻ vàng
Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Lukas GutlbauerThủ môn00000000
-Sandro AltunashviliTiền vệ00000006.11
-Emmanuel Agyeman-00000000
12Nikolas PolsterThủ môn00000007.62
97Adis JasicHậu vệ10010006.72
-Chibuike NwaiwuTiền vệ10120007.57
Bàn thắngThẻ vàng
37Nicolas WimmerHậu vệ00000006.63
31Maximilian UllmannHậu vệ30010006.06
8Simon PiesingerHậu vệ00010005.7
22Dominik BaumgartnerHậu vệ00000005.9
7Angelo GattermayerTiền đạo00010005.97
20Dejan ZukicTiền vệ30011107.09
11Thierno BalloTiền vệ30000006.07
Thẻ vàng
32Markus PinkTiền đạo10000006.21
10Thomas SabitzerTiền đạo00000000
44Ervin OmicTiền vệ10000006.53
Thẻ vàng
-Boris Matić-00000000
9Sankara William KaramokoTiền đạo00000005.93

FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues