[ENG Football League Trophy-2] Port Vale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 7 | 2 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 15 | 83.3% |
[ENG Football League Trophy-1] Wrexham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
Port Vale |
Chủ - Khách |
---|
WrexhamPort Vale |
Port ValeWrexham |
Port ValeWrexham |
Port ValeWrexham |
Port ValeWrexham |
WrexhamPort Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 07-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.25 | 3.60 | 2.66 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG LC | 14-08-07 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | 0.92 | 0.25 | 0.98 | T | ||||
INT CF | 29-07-06 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 04-11-05 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.65 | 3.35 | 4.60 | T | 1.07 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG L1 | 26-04-05 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.15 | 3.10 | 2.90 | B | 0.96 | 0.25 | 0.92 | B | X |
ENG L1 | 21-08-04 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Port Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | 2.47 | 3.45 | 2.47 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.11 | 3.15 | 3.05 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.35 | 1.88 | T | 0.94 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.04 | 3.30 | 3.05 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 2.06 | 3.35 | 2.97 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG L2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.24 | 3.55 | 2.56 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.93 | 3.40 | 3.25 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG L2 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG L2 | 21-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 8 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.30 | 3.35 | 2.58 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Wrexham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 4.80 | 4.00 | 1.55 | 0.82 | -1 | 1.00 | X | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.30 | 3.25 | 2.78 | 0.74 | 0 | 1.08 | T | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.30 | 3.50 | 2.63 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.20 | 3.35 | 2.88 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | 1.10 | 7.80 | 15.00 | 0.84 | 2.25 | 0.98 | X | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 1.53 | 4.10 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.36 | 3.20 | 2.76 | 0.76 | 0 | 1.06 | X | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.67 | 3.35 | 2.34 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | 1.40 | 4.20 | 6.70 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
ENG L1 | 16-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.82 | 3.45 | 3.80 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Port Vale |
Port Vale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 16-11-2024 | Khách | Morecambe | 4 Ngày |
ENG L2 | 23-11-2024 | Chủ | Crewe Alexandra | 11 Ngày |
ENG L2 | 03-12-2024 | Khách | Cheltenham Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 16-11-2024 | Khách | Stockport County | 4 Ngày |
ENG L1 | 23-11-2024 | Chủ | Exeter City | 11 Ngày |
ENG L1 | 03-12-2024 | Chủ | Barnsley | 21 Ngày |