So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.97
0.88
1.75
0.98
2.21
2.96
3.45
Live
0.93
0.25
0.96
0.87
1.75
1.00
2.29
2.83
3.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
2.5
0.02
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.95
1.75
0.90
2.63
3.00
2.90
Live
0.90
0.25
0.95
0.85
1.75
1.00
2.25
3.00
3.60
Run
0.75
0
-0.89
-0.12
2.5
0.06
23.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.89
0.89
1.75
0.95
2.20
2.81
3.35
Live
0.96
0.25
0.96
0.90
1.75
1.00
2.29
2.89
3.35
Run
0.85
0
-0.93
-0.24
2.5
0.16
1.10
6.30
95.00
188betSớm
0.92
0.25
0.98
0.89
1.75
0.99
2.21
2.96
3.45
Live
0.94
0.25
0.98
0.88
1.75
-0.99
2.29
2.83
3.40
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.03
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
0.89
1.75
0.99
2.26
2.81
3.29
Live
0.93
0.25
0.99
0.87
1.75
-0.97
2.25
2.87
3.47
Run
0.82
0
-0.90
-0.13
2.5
0.05
1.05
7.80
270.00

Bên nào sẽ thắng?

Banfield
ChủHòaKhách
Sarmiento Junin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BanfieldSo Sánh Sức MạnhSarmiento Junin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 2T 7H 1B
    1T 7H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-27] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2759132236242718.5%
133641514152623.1%
1423972292514.3%
60242920.0%
[ARG Division 1-26] Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27511111828262618.5%
14464910182328.6%
131579188267.7%
611427416.7%

Thành tích đối đầu

Banfield            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninBanfield
BanfieldSarmiento Junin
Sarmiento JuninBanfield
Sarmiento JuninBanfield
BanfieldSarmiento Junin
BanfieldSarmiento Junin
BanfieldSarmiento Junin
Sarmiento JuninBanfield
BanfieldSarmiento Junin
Sarmiento JuninBanfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D129-07-230 - 0
(0 - 0)
0 - 42.522.853.00H0.7701.12HX
ARG D123-10-220 - 0
(0 - 0)
11 - 42.543.152.71H0.8701.01HX
ARG D117-02-222 - 2
(0 - 1)
3 - 22.773.302.40H1.0800.80HT
ARG D124-11-210 - 0
(0 - 0)
8 - 52.882.972.52H1.0600.82HX
ARG D108-05-172 - 0
(1 - 0)
5 - 51.753.404.20T0.980.750.90TX
ARG D104-05-160 - 0
(0 - 0)
4 - 31.953.203.65H0.980.50.90TX
ARG D105-06-150 - 0
(0 - 0)
8 - 31.803.204.30H0.850.51.03TX
ARG D224-05-140 - 0
(0 - 0)
10 - 33.653.101.91H0.90-0.50.92BX
ARG D225-11-133 - 0
(0 - 0)
- 1.453.805.95T0.8510.91TT
ARG D228-03-132 - 0
(1 - 0)
- 2.353.102.70B0.990.250.77BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Banfield            
Chủ - Khách
Godoy Cruz Antonio TombaBanfield
BanfieldLanus
Deportivo RiestraBanfield
BanfieldClub Atletico Tigre
Argentinos JuniorsBanfield
BanfieldBelgrano
River PlateBanfield
BanfieldRacing Club
Rosario CentralBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D108-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 52.172.953.55B0.870.251.01BT
ARG D130-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.822.962.58B1.0300.85BX
ARG D124-11-241 - 1
(1 - 1)
3 - 32.143.053.50H0.850.251.03TH
ARG D118-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.253.103.20B0.960.250.92BX
ARG D112-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.953.154.00B0.950.50.93BX
ARG D106-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 52.383.003.05H1.060.250.82TH
ARG D102-11-243 - 1
(1 - 0)
8 - 21.444.007.20B0.8211.06BT
ARG D127-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 52.933.052.44T1.1200.77TT
ARG D120-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.053.103.75H1.050.50.83TH
ARG D107-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 82.812.892.64B1.0000.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Sarmiento Junin            
Chủ - Khách
Sarmiento JuninDefensa Y Justicia
Velez SarsfieldSarmiento Junin
Sarmiento JuninCA Platense
Talleres CordobaSarmiento Junin
Sarmiento JuninBoca Juniors
Atletico TucumanSarmiento Junin
Sarmiento JuninIndependiente
Newells Old BoysSarmiento Junin
Sarmiento JuninGimnasia La Plata
CA HuracanSarmiento Junin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D106-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 53.102.952.400.80-0.251.08H
ARG D101-12-241 - 0
(1 - 0)
10 - 01.324.659.400.821.251.06X
ARG D127-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 42.902.972.511.0800.80X
ARG D121-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 51.683.355.300.900.750.98H
ARG D111-11-240 - 2
(0 - 0)
3 - 73.653.152.050.83-0.51.05H
ARG D104-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.793.254.651.040.750.84X
ARG D131-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.252.872.360.85-0.251.03X
ARG D126-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.933.054.250.930.50.95T
ARG D118-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 52.782.992.591.0100.87T
ARG D105-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 31.643.405.700.860.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

BanfieldSo sánh số liệuSarmiento Junin
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem16XemXem2XemXem22XemXem40%XemXem20XemXem50%XemXem14XemXem35%XemXem
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
610516.7%Xem116.7%350.0%Xem
Sarmiento Junin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem17XemXem4XemXem19XemXem42.5%XemXem13XemXem32.5%XemXem21XemXem52.5%XemXem
21XemXem7XemXem4XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem12XemXem14XemXem14XemXem30%XemXem22XemXem55%XemXem16XemXem40%XemXem
19XemXem3XemXem8XemXem8XemXem15.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
21XemXem9XemXem6XemXem6XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sarmiento Junin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
40XemXem18XemXem12XemXem10XemXem45%XemXem21XemXem52.5%XemXem17XemXem42.5%XemXem
21XemXem8XemXem10XemXem3XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BanfieldThời gian ghi bànSarmiento Junin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    14
    12
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    8
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BanfieldChi tiết về HT/FTSarmiento Junin
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    4
    11
    H/H
    7
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
BanfieldSố bàn thắng trong H1&H2Sarmiento Junin
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sarmiento Junin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng18.5% [5]
  • [9] 33.3%Hòa40.7% [5]
  • [13] 48.1%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng3.7% [1]
  • [6] 22.2%Hòa18.5% [5]
  • [4] 14.8%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Banfield VS Sarmiento Junin ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues