AIK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. Wilson-00000000
11John GuidettiTiền đạo00000006.61
-Aaron Stoch Rydell-00000000
7Anton SaletrosTiền vệ00000000
20Oscar UddenaseTiền vệ10000007.05
3Thomas IsherwoodHậu vệ00000000
15Kristoffer NordfeldtThủ môn00000006.72
43Victor AnderssonTiền vệ00010006.08
Thẻ vàng
37Ahmad FaqaHậu vệ00000000
30Ismael DiawaraThủ môn00000000
12Axel BjornströmHậu vệ20000006.88
17Mads ThychosenHậu vệ00010006.71
5Alexander MiloševićHậu vệ20000007.01
16Benjamin HansenHậu vệ10000007.15
Thẻ vàng
2Eskil Smidesang EdhTiền vệ10030008.04
Thẻ đỏ
8Onni ValakariTiền vệ40000106.28
24Lamine DaboTiền vệ10000006.19
10Bersant CelinaTiền vệ20000005.35
19Dino BeširovićTiền vệ10000005.68
28Ioannis PittasTiền vệ20010005.06
IFK Norrkoping FK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Christoffer NymanTiền đạo20000005.79
37Moutaz NeffatiTiền vệ30000005.55
4Amadeus SögaardHậu vệ00000006.06
19Max WatsonHậu vệ00000006.06
8Isak Andri SigurgeirssonTiền vệ00000000
38Ture SandbergTiền đạo10000006.25
22Tim PricaTiền đạo00000000
10Vito Hammershøj-MistratiTiền vệ00000006.36
24Anton·ErikssonHậu vệ00000006.59
-Carl BjorkTiền đạo00000005.98
26Kristoffer KhazeniTiền vệ00000000
40David AnderssonThủ môn00000000
3Marcus BaggesenHậu vệ00000000
15Carl BjorkTiền đạo00000005.98
91David Mitov NilssonThủ môn00000007.51
16Dino SalihovicTiền vệ00020005.86
Thẻ vàng
14Yahya·KalleyHậu vệ00010006.83
Thẻ vàng
21Jesper CeesayHậu vệ00000006.86
7Jacob OrtmarkTiền vệ10010006.69
9Arnór TraustasonTiền vệ10000006.83
23David Moberg KarlssonTiền vệ00020005.21

IFK Norrkoping FK vs AIK ngày 05-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues