Jordan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yousef·Abu JalboushTiền vệ00000000
15Ibrahim SadehTiền vệ00000000
9Ali OlwanTiền đạo20030006.69
5Yazan AlarabHậu vệ30100006.46
Bàn thắng
-Musa Al-TaamariTiền vệ40040106.1
-Saleh RatebTiền đạo00001000
1Yazeed AbulailaThủ môn00000006.73
-Salem Al AjalinHậu vệ00000006.87
-Baraa MareiHậu vệ00000000
-Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al AwadatTiền vệ00000000
12Abdallah Raed AlfakhoriThủ môn00000000
11Yazan Abdallah AlnaimatTiền đạo30100010
Bàn thắngThẻ vàng
21Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ20100007.15
Bàn thắngThẻ vàng
14Rajaei Ayed Fadel HasanTiền vệ00000005.71
2Mohammad Abu HasheeshHậu vệ00000000
3Abdallah NasibHậu vệ10000006.58
Thẻ vàng
-Anas Bani YaseenHậu vệ00000000
-Hamza Al DardoorTiền đạo00000000
Thẻ đỏ
-Ahmad Mohannad JuaidiThủ môn00000000
-Fadi AwadTiền vệ00000000
23Ihsan HaddadHậu vệ00020006.58
13Mahmoud MardiTiền vệ30020005.32
-Feras ShelbaiehHậu vệ00000000
Iraq
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmad AlléeTiền vệ00000000
18Aymen HusseinTiền đạo10120008.03
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏThẻ đỏ
2Rebin SulakaHậu vệ20000006.5
-Zidane IqbalTiền vệ00010005.84
-Ahmed BasilThủ môn00000000
-Allan MohideenHậu vệ00000000
-Saad NatiqHậu vệ20100007.26
Bàn thắng
3Hussein AliHậu vệ30020005.62
23merchas doskiTiền vệ00000006.64
-Montader MadjedTiền đạo00000000
-Ali JasimTiền đạo20031007.09
-Osama RashidTiền vệ00010007.08
-Bashar ResanTiền đạo00000000
7Youssef AmynTiền vệ10020006.21
-Ahmed YahiaHậu vệ20000006.09
8Ibrahim BayeshTiền vệ10000000
-Ali AdnanHậu vệ00000005.3
10Mohanad AliTiền đạo00000006.63
12Jalal HassanThủ môn00000006.81
-Akam Hashim RahmanHậu vệ00000000
24Zaid TahseenHậu vệ00000000
16Amir Al-AmmariTiền vệ00000005.98
-Frans PutrosHậu vệ00000000

Iraq vs Jordan ngày 29-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues