Oman
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mahmood Al MushaifriHậu vệ00000000
5Ghanim Al HabashiHậu vệ00000000
12Abdullah FawazTiền vệ10010006.88
7Issam Al SabhiTiền đạo10000006.6
8Zaher Al AghbariTiền vệ10010006.64
4Arshad Said Al-AlawiTiền vệ00000006.75
-Fahmi Said Rajab DurbeinHậu vệ00000000
-Ahmed Faraj Abdulla Al RawahiThủ môn00000000
20Salaah Al YahyaeiTiền đạo10070007.96
Thẻ đỏ
16Khalid Al-BraikiHậu vệ10000006.92
-Mataz SalehTiền vệ00000000
9Omer·MalkiTiền vệ10000006.81
18Faiyz Al RashidiThủ môn00000000
11Muhsen Al-GhassaniTiền đạo00000006.03
6Ahmed Al KhamisiHậu vệ00010007.58
10Jameel Al-YahmadiTiền vệ00000006.46
1Ibrahim Saleh Al MukhainiThủ môn00000006.95
14Ahmed Khalifa Said Al KaabiHậu vệ00000007.78
23Harib Al SaadiTiền vệ00000006.51
17Ali Al BusaidiHậu vệ00000000
-Abdulaziz Al GheilaniHậu vệ00000000
Thailand
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bordin PhalaTiền vệ10000006.56
3Pansa HemviboonHậu vệ00000007.11
-Sarach YooyenTiền vệ00000006.5
22Weerathep PomphanTiền vệ00000006.63
-Jakkaphan PraisuwanHậu vệ00000000
1Patiwat KhammaiThủ môn00000006.43
21Suphanan BureeratHậu vệ00000006.83
-Jaroensak WongkornTiền vệ00000006.59
-Elias·DolahHậu vệ10000006.87
17Suphanat MueantaTiền đạo10000016.68
-Theerathon BunmathanHậu vệ10000107.23
Thẻ vàng
-Siwarak TedsungnoenThủ môn00000000
-Picha AutraTiền vệ00000000
14Teerasak PoeiphimaiTiền đạo00000000
-Pathompol CharoenrattanapiromTiền vệ00000006.03
-Saranon AnuinThủ môn00000000
12Nicholas MickelsonHậu vệ00010007.7
-Santipharp ChanngomHậu vệ00000000
-Rungrath PoomchantuekTiền đạo00000000
8Peeradol ChamrasameeTiền vệ10000006.63
-Supachai ChaidedTiền đạo10000005.58
-Kritsada KamanTiền vệ00000000
-Supachok SarachartTiền vệ00000005.06

Oman vs Thailand ngày 21-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues