Al-Tai
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tariq MohammedTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
5Enzo RocoHậu vệ00000007.08
-Bernard MensahTiền vệ00010005.93
10Virgil MisidjanTiền đạo10001006.55
30Alfa SemedoHậu vệ20000006.27
-Amer Khalil-00000000
11Andrei CordeaTiền vệ10000006.75
26Jamal BajandoohTiền vệ00000005.98
13Salem Abdullah Al-ToiawyTiền vệ00000000
Thẻ vàng
17Abdulrahman Saeed Al-HarthiTiền vệ00010006.84
90Adeeb Al-HaizanTiền đạo00000000
44Moataz Al-BaqaawiThủ môn00000000
9Marko DugandžićTiền đạo10000006.14
80Safwan Al JohaniTiền vệ00010006.59
70Rakan ShamlanTiền đạo00000000
88Ibrahim Hussain Al NakhliHậu vệ10110007.55
Bàn thắng
3Abdulaziz MajrashiHậu vệ00000006.18
7Salman Al-MuwasharTiền vệ00000006.01
-Robert BauerHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
1Victor BragaThủ môn00000006.61
Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Bandar WahishiHậu vệ00000000
-Nasser HadhoodTiền vệ00000000
18Naif HazzaziTiền vệ00000000
11Karim El BerkaouiTiền đạo20000006.26
10Mohammed FouzairTiền vệ40130006.78
Bàn thắngThẻ vàng
7Amir SaâyoudTiền vệ20021006.69
-Ahmad Al-HarbiThủ môn00000006.13
-Mohammed Al-DosariHậu vệ00000006.9
-Abdullah Al-FahadHậu vệ00000007.46
Thẻ vàng
28Hamad Al JayzaniHậu vệ00000006.95
Thẻ vàng
8Mathias NormannTiền vệ30020007.93
-Ahmed ShamiTiền vệ00000000
20R. AldosariTiền đạo00000000
21Oumar GonzalezHậu vệ00000007.39
-Khaled Al-SobeaiTiền vệ10020008.11
Thẻ đỏ
-Firas Al-GhamdiTiền vệ00000000
-Saud Al Dosari-00000000
6Abdullah MagrshiTiền vệ00000000
45Yahya Sunbul MubarakTiền vệ20000006.67
50Mshari SanyoorThủ môn00000000

Al-Raed SFC vs Al-Tai ngày 11-05-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues