Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Çağlar SöyüncüHậu vệ20100007.68
Bàn thắng
6Alexander DjikuHậu vệ10110007.35
Bàn thắng
-Joshua KingTiền đạo20000006
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10001006.77
10Dušan TadićTiền đạo30011006.37
-Ferdi KadıoğluTiền vệ20000006.18
97Furkan Onur AkyuzThủ môn00000000
9Edin DžekoTiền đạo00000000
24Jayden OosterwoldeHậu vệ10030007.18
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000000
40Dominik LivakovićThủ môn00000007.26
50Rodrigo BecãoHậu vệ10010006.7
Thẻ vàng
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00010006.28
-E. KarayazıTiền vệ00000000
-Serdar DursunTiền đạo00000006.56
-Leonardo BonucciHậu vệ00000006.1
20Cengiz ÜnderTiền đạo20010006.42
-Michy BatshuayiTiền đạo30110008.04
Bàn thắngThẻ đỏ
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ50040116.21
-Miha ZajcTiền vệ00000000
8Mert Hakan YandaşTiền vệ20000007.2
Kayserispor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Kartal Kayra YılmazTiền vệ00000005.77
Thẻ vàng
23Lionel CaroleHậu vệ00000005.79
17Julian JeanvierHậu vệ00000000
3Joseph AttamahHậu vệ00000006.09
79Yaw AckahTiền vệ00010006.29
70Aylton Boa MorteTiền đạo20020015.61
Thẻ vàng
11Gökhan SazdağıTiền vệ10020005.2
Thẻ vàng
4Dimitris KolovetsiosHậu vệ10010005.33
10Mehdi BourabiaTiền vệ00030006.31
26Baran Ali·GezekTiền vệ00000000
20Carlos ManéTiền vệ00000005.52
28Ramazan CivelekTiền vệ00000006.12
54Arif KocamanHậu vệ00000005.55
1Onurcan PiriThủ môn00000000
9Duckens NazonTiền đạo10000015.72
-Otabek ShukurovTiền vệ20000006.61
Thẻ vàng
25Bilal BayazitThủ môn00000000
7Miguel CardosoTiền vệ20000016.17
13Stéphane BahokenTiền đạo00000000
16Mehmet Eray OzbekTiền vệ10000006.05
-Yigit CeltikTiền đạo00000000

Fenerbahce vs Kayserispor ngày 12-05-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues