Austria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Lukas IbertsbergerHậu vệ00000000
18David RieglerHậu vệ00000000
18Elias HavelTiền đạo00000000
19Dijon KameriTiền vệ00000006.09
Thẻ vàng
8Matthias BraunöderTiền vệ00000000
1Nikolas PolsterThủ môn00000006.15
-Christoph LangTiền đạo10001005.3
5Paul KollerHậu vệ00000000
11Thierno BalloTiền vệ10100007.77
Bàn thắngThẻ đỏ
-Noah BischofTiền vệ00000000
-Pascal Juan EstradaHậu vệ00000000
18benjamin kanuricTiền vệ00000000
6Ervin OmicTiền vệ00000000
13Moritz OswaldTiền vệ00000000
7Manuel PolsterTiền đạo00000000
12Elias ScherfThủ môn00000000
2Samson BaidooHậu vệ00000000
Thẻ đỏ
17Nikolas VeratschnigTiền vệ00000000
16Nikolas SattlbergerTiền vệ00000000
9Bernhard ZimmermannTiền đạo00000000
Cyprus U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-S. Vrontis-00000000
-Irodotos ChristodoulouHậu vệ00000000
10Antonio FotiTiền vệ00000000
1Stefanos·KittosThủ môn00000006.04
11Stavros GavrielHậu vệ10100007.61
Bàn thắng
9Zannetos SavvaTiền vệ00000000
16Dimitris MavroudisTiền vệ00000000
-Michalis KyriakouThủ môn00000000
-Nikolaos Koutsakos-00000000
-E. AntoniouHậu vệ00000000
-K. KoumpariTiền đạo00000000
-D. Tziama-00000000
-Stavros Georgiou-00000000
-Andreas Demetriou-00000000
-Fotis Kotsonis-00000000
-A. Kkostis-00000000
-Konstantinos venizelosHậu vệ00000000
13Strahinja·KerkezHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
-G. OkkasTiền vệ00000000
7Giannis SatsiasTiền vệ00001006.83
Thẻ vàng

Cyprus U21 vs Austria U21 ngày 08-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues