Spain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Álvaro MorataTiền đạo00000000
-Unai SimonThủ môn00000000
-Ferrán TorresTiền đạo00000006.05
-Pau TorresHậu vệ00000007.96
-Aleix GarcíaTiền vệ10000007.63
-David GarcíaHậu vệ00010007.48
-Iñigo MartínezHậu vệ00000000
-Rodrigo RiquelmeTiền vệ10010006.84
Thẻ vàng
8Fabián RuizTiền vệ00000000
11Nicholas Williams ArthuerTiền đạo00000000
1David RayaThủ môn00000006.75
-Jesús NavasTiền đạo00000008.31
-Robin Le NormandHậu vệ00000007.48
3Alejandro GrimaldoHậu vệ00001007.83
-Oihan SancetTiền vệ00000000
13Álex RemiroThủ môn00000000
-Lamine YamalTiền đạo10130008.03
Bàn thắng
-JoseluTiền đạo40111007.89
Bàn thắng
-Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ00020007.33
18Martín ZubimendiTiền vệ31000007.93
6Mikel MerinoTiền vệ20010007.78
21Mikel OyarzabalTiền đạo20101008.63
Bàn thắngThẻ đỏ
-Daniel CarvajalHậu vệ00000006.08
Cyprus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anderson CorreiaHậu vệ00000006.23
Thẻ vàng
2Antreas KaroHậu vệ00000006
Thẻ vàng
-Alexander GogićHậu vệ00010006.19
4Nicholas IoannouHậu vệ00010005.81
-Chambos KyriakouTiền vệ00000006.12
-Hector KyprianouTiền vệ00000006.74
9Ioannis PittasTiền đạo10010016.73
17Loizos LoizouTiền đạo00000000
-Kostas PileasHậu vệ10100007.67
Bàn thắng
-Andreas Panagiotou FiliotisHậu vệ00000000
-Stavros GavrielHậu vệ00000000
1Joel MallThủ môn00000005.72
-Konstantinos LaifisHậu vệ00000006.86
8Ioannis KousoulosTiền vệ00000006.43
Thẻ vàng
11Andronikos KakoullisTiền đạo00010006.87
-Marios EliaTiền đạo00000000
13Dimitris DimitriouThủ môn00000000
5Charalambos CharalambousTiền vệ00001006.52
3Nikolas PanagiotouHậu vệ00000000
16Stelios AndreouHậu vệ00000006.23
-Constantinos PanagiThủ môn00000000
6Danilo SpoljaricTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
20Grigoris KastanosTiền vệ20000006.53

Cyprus vs Spain ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues