Armenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Eduard SpertsyanTiền vệ20011006.45
-Iwu UguchukwuTiền vệ10001006.79
23Vahan BicachcjanTiền vệ00000006.54
-Norberto Briasco BalekianTiền đạo00000006.8
Thẻ vàng
-David DavidyanTiền đạo00000000
3Varazdat HaroyanHậu vệ00000006.03
-Zhirayr MargaryanHậu vệ00000000
-Artur SerobyanTiền đạo00000006.61
9Zhirayr ShaghoyanTiền đạo00000000
10Lucas ZelarayánTiền đạo30231008.98
Bàn thắng
-Georgi HarutyunyanHậu vệ00000006.36
-Wbeymar AnguloTiền vệ00000000
-Artak DashyanTiền vệ10010005.61
-Erik PiloyanTiền vệ00000000
-Styopa·MkrtchyanHậu vệ00000006.33
Thẻ vàng
21Nayair TiknizyanHậu vệ00021006.63
Thẻ vàng
17Grant Leon RanosTiền đạo31210008.99
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
18Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000006.36
6Ugochukvu·IvuTiền vệ10001006.79
-Tigran·BarseghyanTiền vệ10010006.21
11Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00000000
-Stanislav BuchnevThủ môn00000000
1Ognjen ČančarevićThủ môn00000006.13
Thẻ vàng
2Andre CalisirHậu vệ00000005.58
12Arsen BeglaryanThủ môn00000000
-Tigran BarseghyanTiền vệ10010006.21
-Styopa MkrtchyanHậu vệ00000006.33
Thẻ vàng
-Erik PiloyanTiền vệ00000000
Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adam DaviesThủ môn00000000
2Chris MephamHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
9Brennan JohnsonTiền đạo10001007.27
6Joe RodonHậu vệ20000006.23
17Jordan JamesTiền vệ00000000
-Ethan AmpaduHậu vệ00000006.79
-Aaron RamseyTiền vệ00030006.8
-Wayne HennesseyThủ môn00000000
4Ben DaviesHậu vệ00010006.71
8Harry WilsonTiền vệ20100007.85
Bàn thắng
15Liam CullenTiền đạo00000000
14Connor RobertsHậu vệ00000006.07
-Kieffer MooreTiền đạo70011005.61
Thẻ đỏ
20Daniel JamesTiền vệ40120008.81
Bàn thắng
12Danny WardThủ môn00000005.19
-Luke HarrisTiền đạo00000000
16Ben CabangoHậu vệ00000000
-Nathan BroadheadTiền đạo00010006.83
10David BrooksTiền vệ10000006.1
-Tom BradshawTiền đạo10000006.81
-Joe MorrellTiền vệ00000006.77
-Morgan FoxHậu vệ00000000
3Neco WilliamsHậu vệ00010006.16
Thẻ vàng

Wales vs Armenia ngày 17-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues