Liechtenstein
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Fabio WolfingerTiền vệ00000006.53
-J. Hasler-00000006.84
-C. HaasTiền vệ00000000
-Gabriel FoserThủ môn00000000
8Aron SeleTiền vệ00010005.18
5Martin·MarxerHậu vệ00000000
-Andrin·NetzerTiền vệ00010006.51
12Gabriel FoserThủ môn00000000
10Sandro WieserTiền vệ00000005.61
-Andreas MalinHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
20Sandro WolfingerTiền vệ20100007.8
Bàn thắng
14Livio MeierTiền vệ00000006.14
-Seyhan YildizHậu vệ00000000
17Simon LuchingerTiền vệ00000005.35
Thẻ vàng
3Maximilian GöppelHậu vệ00000006.67
11Dennis SalanovićTiền vệ10010006.26
-julien haslerTiền đạo00000006.84
-Colin HaasTiền vệ00000000
1Benjamin BuchelThủ môn00000006.71
2Niklas BeckTiền vệ10000006.5
4Lars TraberHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
-F. SaglamTiền đạo00000006.74
-Lorenzo Lo RussoThủ môn00000000
-Manuel MikusHậu vệ00000000
16F. Luque NotaroTiền đạo00000006.86
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ibrahim ŠehićThủ môn00000006.69
-Kenan KodroTiền đạo00000006.8
-Sanjin PrcićTiền vệ00000000
-Nemanja BilbijaTiền vệ30001006.6
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Smail PrevljakTiền đạo00000000
-Luka MenaloTiền đạo00000000
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00010006.5
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000006.59
-Eldar ĆivićHậu vệ00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000000
-Said HamulicTiền đạo00000006.54
-Dennis HadžikadunićHậu vệ00000007.41
-Sead KolašinacHậu vệ00000007.55
Thẻ vàng
7Amar DedićHậu vệ00030005.67
-Adi NalićTiền vệ10040006.28
-Miralem PjanićTiền vệ00000007.09
-Rade KrunićTiền vệ10000006.33
Thẻ vàng
10Ermedin DemirovićTiền đạo10000006.57
11Edin DžekoTiền đạo30130017.85
Bàn thắngThẻ đỏ
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000006.64
-Hrvoje MiličevićTiền vệ00000007.75

Bosnia-Herzegovina vs Liechtenstein ngày 09-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues