Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amar RahmanovićTiền vệ00000000
-Dennis HadžikadunićHậu vệ00000000
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000000
-Rade KrunićTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
-Gojko CimirotTiền vệ00010006.67
Thẻ vàng
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00000005.8
Thẻ vàng
-Adnan KovačevićHậu vệ00000007.05
-Nemanja BilbijaTiền vệ00000000
10Ermedin DemirovićTiền đạo20010005.96
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000006.38
7Amar DedićHậu vệ20030006.56
Thẻ vàng
-Renato GojkovićHậu vệ10100007.76
Bàn thắngThẻ vàng
-Nihad MujakićHậu vệ00020005.67
20Haris HajradinovićTiền vệ00001007.58
Thẻ vàng
-Hidajet HankicThủ môn00000000
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Smail PrevljakTiền đạo00020006.78
-Almedin ZilkićTiền vệ00000000
-Nermin ZoloticHậu vệ00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000005.11
-Haris TabakovicTiền đạo00000006.16
-Said HamulicTiền đạo30000015.66
-Miroslav StevanovićTiền vệ00000006.57
Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Lars GersonHậu vệ00010006.65
16David JonathansTiền đạo00000000
5Alessio CurciTiền đạo00000000
-Anthony MorisThủ môn00000006.71
8Christopher Martins PereiraTiền vệ10010006.92
Thẻ vàng
-Maxime ChanotHậu vệ00000007.68
-Olivier ThillTiền vệ00000006.53
20Timothé RupilTiền vệ00000000
12Ralph SchonThủ môn00000000
-Edvin MuratovicTiền đạo00000006.65
22Marvin MartinsHậu vệ00000006.29
19Mathias OlesenTiền vệ20100007.65
Bàn thắng
-Leandro BarreiroTiền vệ10000006.11
10Gerson RodriguesTiền đạo40220008.86
Bàn thắngThẻ đỏ
9Danel SinaniTiền vệ00000005.83
13Dirk CarlsonHậu vệ00020007.28
4Florian BohnertTiền vệ00011006.24
2Seid·KoracHậu vệ00000006.73
-James Alves RodriguesTiền đạo00000000
21Sebastien ThillTiền vệ00000006.51
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
3Enes MahmutovicHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng

Luxembourg vs Bosnia-Herzegovina ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues