Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Tom KingThủ môn00000000
2Chris MephamHậu vệ10000006.56
Thẻ vàng
17Jordan JamesTiền vệ00000007.1
8Harry WilsonTiền vệ40001018.4
Thẻ đỏ
15Liam CullenTiền đạo00000000
-Ethan AmpaduHậu vệ40000017.51
14Connor RobertsHậu vệ10000007.09
10David BrooksTiền vệ30100017.78
Bàn thắng
-Nathan BroadheadTiền đạo00000000
-Tom BradshawTiền đạo00000006.51
3Neco WilliamsHậu vệ40000006.81
Thẻ vàng
-Aaron RamseyTiền vệ10120007.44
Bàn thắng
9Brennan JohnsonTiền đạo50030015.31
4Ben DaviesHậu vệ20000007.48
-Morgan FoxHậu vệ00000000
-Adam DaviesThủ môn00000000
12Danny WardThủ môn00000007.45
6Joe RodonHậu vệ20000006.66
22Josh SheehanTiền vệ00000000
-Rabbi MatondoTiền đạo00000000
16Ben CabangoHậu vệ00000000
Latvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eduards EmsisTiền vệ00000006.22
Thẻ vàng
7Eduards DaskevicsTiền vệ00000006.63
4Kaspars DubraHậu vệ00000005.23
Thẻ vàng
6Kristers TobersHậu vệ10000005.01
Thẻ vàng
-Nils Tom PuriņsThủ môn00000000
-Krollis RaimondsTiền đạo20000005.02
-kirils iljinsTiền vệ00000000
-Nils Toms PurinsThủ môn00000000
-Roberts OzolsThủ môn00000007.35
11Roberts SavalnieksTiền vệ00000005.19
Thẻ vàng
-Jānis IkaunieksTiền vệ40020006.59
Thẻ vàng
20Roberts UldriķisTiền đạo10010005.76
-Vladislavs SorokinsHậu vệ00000000
22Aleksejs SaveljevsTiền vệ00000000
-Marko RegžaTiền đạo00000006.87
-Mārcis OšsHậu vệ00000000
1Krisjanis ZviedrisThủ môn00000000
10Maksims TonisevsHậu vệ00000000
-Dāvis IkaunieksTiền đạo00000000
5Antonijs ČernomordijsHậu vệ00000005.6
14Andrejs CigaņiksTiền vệ00030006.58
Thẻ vàng
2Daniels BalodisHậu vệ00000000
15Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00000000
16Alvis JaunzemsTiền vệ00020005.96

Latvia vs Wales ngày 12-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues