Shabab AlAhli
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Cheicka DoumbiaTiền đạo00000000
22Hamad Al-MeqebaaliThủ môn00000000
5Walid AbbasHậu vệ00000007.19
13Renan Victor da SilvaHậu vệ30100007.87
Bàn thắng
50Saeed Suleiman SalemHậu vệ00010007.02
15Abdalla Ali Hassan Mohamed Rashid Al NaqbiTiền vệ00010006.68
9Munas DabburTiền đạo50302029.22
Bàn thắngThẻ đỏ
-Igor JesusTiền đạo20201009.07
Bàn thắng
26Eid Khamis Al-NuaimiTiền vệ00011006.84
12Hassan Hamza AliThủ môn00000000
-Yousef Jaber Naser Jaber Al HammadiHậu vệ00000006.76
19Mateus Dias LimaTiền vệ00000000
7Harib Abdalla SuhailTiền đạo20210019.15
Bàn thắng
57Yuri CésarTiền vệ20101008.86
Bàn thắng
61Bader Nasser Abaelaziz MohammadHậu vệ00001007.54
-Azizjon GanievTiền vệ20000107.08
17Bogdan PlanićHậu vệ00000000
31Kauan Santos SilvaTiền đạo20100008.58
Bàn thắng
77Guilherme da Silva GoncalvesTiền vệ00013007.62
Thẻ vàng
80Breno Cascardo LemosTiền vệ00000006.57
Hatta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-A. KarimiTiền vệ30010006.79
17Saif Salem Khalfan Ghamil MubarakTiền đạo10000006.61
-Younis Al Kaabi-00000000
0Jamal MaroofTiền đạo10000006.26
25Mohamed AbdulrahmanTiền vệ00000005.59
-Gabriel Airton de SouzaTiền đạo00000006.17
96Abdulla KazimTiền vệ00010006.7
-Ahmed Al Washahi-00000000
-Mohammad Yousuf Ghulam Murad AliTiền vệ00010005.87
Thẻ vàng
73Marzooq RashedThủ môn00000000
21Anass TaouilTiền vệ00000000
-Hamdan Abdulrahman Khamis Mubarak AlameriHậu vệ10000006.53
0Ali EidTiền đạo20000016.21
1Salem Khairi Ahmed Khairi MuftahThủ môn00000005.17
-Mohammed Waleed Juma Mubarak AljneibiThủ môn00000000
-Khalfan HassanTiền đạo00030006.86
-Mansoor Eid Obaid Salem Al-BadwawiTiền vệ00010006.02
44Atiq WalidTiền vệ00000000
Thẻ vàng
2Abdulrahman AliHậu vệ00010005.35
Thẻ vàng
0Tamimou OuorouTiền vệ00010006.65

Shabab AlAhli vs Hatta ngày 02-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues