Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland U19
ChủHòaKhách
BrondbyU19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Midtjylland U19So Sánh Sức MạnhBrondbyU19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN U19-1] Midtjylland U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
262105894263180.8%
131102492433184.6%
131003401830176.9%
660021618100.0%
[DEN U19-3] BrondbyU19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261745674655365.4%
131012322131276.9%
13733352524353.8%
660019618100.0%

Thành tích đối đầu

Midtjylland U19            
Chủ - Khách
BrondbyU19Midtjylland U19
BrondbyU19Midtjylland U19
Midtjylland U19BrondbyU19
BrondbyU19Midtjylland U19
Midtjylland U19BrondbyU19
Midtjylland U19BrondbyU19
BrondbyU19Midtjylland U19
BrondbyU19Midtjylland U19
BrondbyU19Midtjylland U19
Midtjylland U19BrondbyU19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN U1911-11-234 - 3
(1 - 2)
7 - 4B
DAN U1904-03-234 - 3
(3 - 0)
1 - 2B
DAN U1927-08-224 - 3
(2 - 2)
6 - 1T
DAN U1909-04-221 - 2
(0 - 0)
- T
DAN U1930-10-211 - 6
(0 - 4)
- B
DAN U1905-04-212 - 0
(1 - 0)
5 - 21.176.107.50T0.8020.90TX
DAN U1926-09-201 - 4
(0 - 3)
- T
DAN U1927-10-193 - 0
(0 - 0)
3 - 52.163.852.51B0.980.250.78BX
DAN U1925-05-191 - 2
(0 - 0)
- T
DAN U1910-11-182 - 1
(0 - 1)
9 - 51.663.803.50T0.850.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Midtjylland U19            
Chủ - Khách
Midtjylland U19Aarhus AGF U19
Nordsjaelland U19Midtjylland U19
Midtjylland U19Randers Freja U19
Midtjylland U19Odense BK U19
Silkeborg U19Midtjylland U19
Horsens U19Midtjylland U19
FC Kobenhavn U19Midtjylland U19
Midtjylland U19Lyngby Fodbold Club U19
Aalborg BK U19Midtjylland U19
Midtjylland U19RB LeipzigU19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN U1903-05-244 - 0
(2 - 0)
5 - 01.146.408.40T0.902.250.80TX
DAN U1927-04-242 - 3
(0 - 0)
- T
DAN U1920-04-244 - 1
(0 - 0)
- T
DAN U1913-04-245 - 2
(1 - 0)
- T
DAN U1907-04-240 - 3
(0 - 0)
- T
DAN U1910-03-241 - 2
(1 - 2)
12 - 8T
DAN U1902-03-241 - 2
(0 - 1)
5 - 7T
DAN U1924-02-244 - 1
(4 - 0)
3 - 4T
DAN U1917-02-242 - 1
(1 - 0)
2 - 10B
UEFA YL U1906-02-241 - 1
(1 - 0)
11 - 52.143.602.66H0.930.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%

BrondbyU19            
Chủ - Khách
BrondbyU19Vejle U19
BrondbyU19FC Kobenhavn U19
Sonderjyske U19BrondbyU19
Horsens U19BrondbyU19
Aalborg BK U19BrondbyU19
BrondbyU19Lyngby Fodbold Club U19
BrondbyU19Odense BK U19
Silkeborg U19BrondbyU19
Esbjerg U19BrondbyU19
BrondbyU19Aarhus AGF U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN U1904-05-243 - 1
(0 - 1)
9 - 6
DAN U1901-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 43.154.001.720.80-0.750.90X
DAN U1927-04-240 - 3
(0 - 0)
-
DAN U1923-04-243 - 6
(0 - 0)
-
DAN U1906-04-242 - 4
(0 - 0)
-
DAN U1903-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.804.153.100.800.50.96X
DAN U1930-03-240 - 3
(0 - 1)
3 - 81.863.903.050.860.50.90X
DAN U1909-03-242 - 5
(0 - 0)
-
DAN U1929-02-242 - 3
(0 - 2)
8 - 6
DAN U1915-02-243 - 6
(1 - 4)
6 - 41.783.853.350.780.51.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Midtjylland U19So sánh số liệuBrondbyU19
  • 29Tổng số ghi bàn30
  • 2.9Trung bình ghi bàn3.0
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320133.3%Xem150.0%150.0%Xem
BrondbyU19
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
520340.0%Xem120.0%480.0%Xem
Midtjylland U19
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
BrondbyU19
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Midtjylland U19Thời gian ghi bànBrondbyU19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Midtjylland U19Chi tiết về HT/FTBrondbyU19
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Midtjylland U19Số bàn thắng trong H1&H2BrondbyU19
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN U1925-05-2024KháchEsbjerg U197 Ngày
BrondbyU19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN U1925-05-2024ChủRanders Freja U197 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 80.8%Thắng65.4% [17]
  • [0] 0.0%Hòa15.4% [17]
  • [5] 19.2%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [11] 42.3%Thắng26.9% [7]
  • [0] 0.0%Hòa11.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    89 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    3.42 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    2.58
  • TB mất điểm
    1.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 77.78%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Midtjylland U19 VS BrondbyU19 ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues