Rwanda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Christian IshimweHậu vệ00021006.49
-Olivier NiyonzimaTiền vệ10100008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
1F. NtwariThủ môn00000007.49
13Fitina OmborengaHậu vệ00000006.5
5A. MutsinziHậu vệ00010006.76
-Dominique Savio NshutiTiền vệ00000000
-I. Mitima-10000000
-A. Serumogo-00000000
4Djihad BizimanaTiền vệ10000007.02
-Lague ByiringiroTiền đạo20020006.75
-F. Muhozi-00000000
-Muhadjiri HakizimanaTiền vệ00000006.65
-Prince BuregeyaHậu vệ00000000
-Ramadhan NiyibiziTiền vệ10000006.28
-Bienvenu MugenziTiền đạo00000000
-Yves KimenyiThủ môn00000000
7Jean Bosco RubonekaTiền vệ30000005.34
-Abdul RwatubyayeHậu vệ00000000
-E. Ganijuru-00000000
-S. Iradukunda-00000000
-Lague ByiringiroTiền đạo20020006.75
-D. Mugisha-10000016.56
12Gilbert MugishaTiền đạo10000006.54
19I. NshutiTiền đạo40010015.7
Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-B. JuniorTiền đạo00000006.07
-Pape Demba DiopTiền vệ50020006.87
21Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo10000006.83
-Samba·DialloTiền vệ00000000
-Samba Lele DibaTiền vệ10000006.77
-A. Diakhaté-00000000
28I. SeckTiền vệ00000000
-C. SidibeHậu vệ30011207.14
-Souleymane basseHậu vệ00000000
-Mamadou CamaraTiền vệ10100008.02
Bàn thắng
-Papa Amadou DialloTiền đạo00000006.08
-M. Sané-10000006.28
-Cheikhou Omar NdiayeHậu vệ00000006.78
-Mohamed CamaraHậu vệ00000000
-D. DionguTiền vệ00000006.63
-Pape Demba DiopTiền vệ50020006.87
-Pape SyThủ môn00000006.77
-O. Diouf-00000006.34
-Ousmane Marouf Kané-00000006.82
-I. Gueye-00000006.19
-S. Faye-00010006.73
-Marc Philips Arona DioufThủ môn00000000
-A. Diouf-20010006.66
-J. Mendy-00000000
-Souleymane BasseHậu vệ00000000

Senegal vs Rwanda ngày 10-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues