So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.71
0.77
2
0.93
2.24
2.97
2.72
Live
0.70
0
1.00
0.80
2
0.90
2.34
2.86
2.68
Run
0.84
0
0.86
-0.35
2.5
0.05
10.00
1.05
10.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.78
2
-0.97
3.00
3.25
2.20
Live
-0.97
0.25
0.78
0.83
2
0.98
2.30
3.25
2.90
Run
0.92
0
0.87
-0.10
2.5
0.05
12.00
1.04
12.00
Mansion88Sớm
0.82
0
0.92
0.80
2
0.94
2.61
2.90
2.55
Live
0.99
0.25
0.77
0.78
2
0.98
2.24
2.93
2.96
Run
0.93
0
0.91
-0.42
2.5
0.28
7.30
1.19
7.00
188betSớm
1.00
0.25
0.72
0.78
2
0.94
2.24
2.97
2.72
Live
0.96
0.25
0.76
0.81
2
0.91
2.20
2.87
2.88
Run
0.88
0.25
0.84
-0.45
2.5
0.17
7.20
1.14
7.20
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.99
-0.39
2.5
0.21
6.80
1.20
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Terrassa
ChủHòaKhách
Lleida
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TerrassaSo Sánh Sức MạnhLleida
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-9] Terrassa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17674191625935.3%
81436871512.5%
953113818155.6%
63211171150.0%
[SSDRFEF-4] Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17773221128441.2%
943214815444.4%
83418313737.5%
64111251366.7%

Thành tích đối đầu

Terrassa            
Chủ - Khách
TerrassaLleida
LleidaTerrassa
LleidaTerrassa
TerrassaLleida
TerrassaLleida
LleidaTerrassa
TerrassaLleida
LleidaTerrassa
LleidaTerrassa
TerrassaLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D321-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.772.882.27T0.71-0.250.99TX
SPA D310-09-233 - 2
(1 - 1)
9 - 32.042.933.15B0.780.250.92BT
SPA D305-03-230 - 0
(0 - 0)
6 - 22.082.873.10H0.840.250.86TX
SPA D316-10-221 - 1
(1 - 0)
2 - 62.402.932.56H0.7900.91HH
SPA D310-04-221 - 2
(1 - 2)
3 - 02.113.052.88B0.890.250.81BT
SPA D321-11-210 - 1
(0 - 1)
10 - 21.983.103.10T0.730.250.97TX
SPA D328-03-100 - 3
(0 - 3)
- B
SPA D308-11-092 - 0
(1 - 0)
- B
SPA D319-04-095 - 1
(0 - 0)
- B
SPA D306-12-082 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Terrassa            
Chủ - Khách
Ibiza Islas PitiusasTerrassa
La SeniaTerrassa
TerrassaAndratks
RCD Espanyol BTerrassa
TerrassaTorrent C.F
Valencia CF MestallaTerrassa
TerrassaCF Badalona Futur
BalearesTerrassa
TerrassaCF La Nucia
SCR Pena DeportivaTerrassa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.493.052.37T0.9000.80TT
Catalonia C06-11-240 - 3
(0 - 0)
- T
SPA D303-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.393.905.80B0.7110.99HT
SPA D326-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 42.462.972.46H0.8500.85HX
SPA D320-10-242 - 2
(1 - 0)
3 - 61.663.304.10H0.890.750.81TT
SPA D312-10-241 - 2
(0 - 0)
1 - 22.733.052.19T0.75-0.250.95TT
SPA D306-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 71.913.053.30T0.910.50.79TX
SPA D329-09-242 - 2
(2 - 0)
3 - 51.843.003.65H0.840.50.86TT
SPA FC25-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4H
SPA D322-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 32.693.252.13B0.77-0.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Lleida            
Chủ - Khách
LleidaSCR Pena Deportiva
AE PratLleida
CE EuropaLleida
LleidaBarakaldo CF
LleidaMallorca B
Elche CF IlicitanoLleida
LleidaUD Alzira
UE OlotLleida
LleidaSabadell
Sant AndreuLleida
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D310-11-243 - 0
(3 - 0)
9 - 71.543.504.750.750.750.95T
SCCM06-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 5
SPA D303-11-240 - 3
(0 - 0)
3 - 22.233.002.690.980.250.72T
SPA CUP30-10-241 - 3
(0 - 1)
4 - 102.773.102.290.74-0.251.02T
SPA D327-10-243 - 1
(1 - 1)
17 - 11.393.706.200.7510.95T
SPA D319-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.482.912.480.8500.85X
SPA D313-10-240 - 2
(0 - 0)
8 - 21.423.605.800.8310.87X
SPA D306-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.102.982.030.92-0.250.78X
SPA D329-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.092.913.050.850.250.85X
SPA D322-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.002.963.200.740.250.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

TerrassaSo sánh số liệuLleida
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Terrassa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lleida
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Terrassa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem0XemXem3XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Lleida
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TerrassaThời gian ghi bànLleida
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TerrassaChi tiết về HT/FTLleida
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
TerrassaSố bàn thắng trong H1&H2Lleida
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Terrassa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D324-11-2024KháchUE Cornella7 Ngày
SPA D301-12-2024ChủSant Andreu14 Ngày
SPA D308-12-2024KháchSabadell21 Ngày
Lleida
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D324-11-2024ChủCF Badalona Futur7 Ngày
SPA D301-12-2024KháchValencia CF Mestalla14 Ngày
SPA D308-12-2024ChủTorrent C.F21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng41.2% [7]
  • [7] 41.2%Hòa41.2% [7]
  • [4] 23.5%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng17.6% [3]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [4]
  • [3] 17.6%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Terrassa VS Lleida ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues