So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.83
0.77
2
0.93
3.00
2.98
2.07
Live
0.90
-0.25
0.80
0.79
2
0.91
3.10
2.96
2.05
Run
0.62
-0.25
-0.93
-0.46
0.5
0.16
11.50
1.12
5.80
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
1.00
2
0.80
2.90
3.00
2.30
Live
0.90
-0.25
0.90
0.85
2
0.95
3.10
3.10
2.15
Run
0.70
-0.25
-0.91
-0.19
0.5
0.12
12.00
1.10
8.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.86
0.93
2
0.81
3.35
2.90
2.10
Live
0.95
-0.25
0.81
0.75
2
-0.99
3.30
3.05
2.04
Run
0.95
0
0.89
-0.31
0.5
0.17
4.85
1.43
4.70
188betSớm
0.88
-0.25
0.84
0.78
2
0.94
3.00
2.98
2.07
Live
-
-
-
0.93
2.25
0.79
2.95
3.05
2.06
Run
0.94
0
0.78
-0.57
0.5
0.29
6.00
1.24
5.60
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.83
0.88
2
0.90
3.14
2.79
2.02
Live
0.95
-0.25
0.85
0.80
2
1.00
3.14
2.89
2.05
Run
0.67
-0.25
-0.83
-0.93
1
0.74
3.69
2.04
2.77

Bên nào sẽ thắng?

Mostoles
ChủHòaKhách
CD Artistico Navalcarnero
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MostolesSo Sánh Sức MạnhCD Artistico Navalcarnero
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 1T 2H 6B
    6T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-17] Mostoles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162311102791712.5%
81345761712.5%
810752031712.5%
601521010.0%
[SSDRFEF-13] CD Artistico Navalcarnero
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164661825181325.0%
82421215101625.0%
822461081025.0%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Mostoles            
Chủ - Khách
CD Artistico NavalcarneroMostoles
CD Artistico NavalcarneroMostoles
MostolesCD Artistico Navalcarnero
MostolesCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroMostoles
CD Artistico NavalcarneroMostoles
MostolesCD Artistico Navalcarnero
MostolesCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroMostoles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-08-222 - 0
(2 - 0)
1 - 2B
SPA D317-04-222 - 1
(2 - 0)
5 - 61.952.953.35B0.950.50.75BT
SPA D328-11-210 - 1
(0 - 0)
4 - 32.112.932.99B0.870.250.83BX
SPA FC08-09-210 - 1
(0 - 0)
5 - 22.463.102.55B0.8700.95BX
Spain D411-12-192 - 1
(1 - 0)
3 - 61.593.654.60B0.840.750.98BT
Spain D403-04-162 - 0
(0 - 0)
3 - 6B
Spain D422-11-151 - 1
(0 - 0)
- H
Spain D402-04-152 - 2
(1 - 1)
8 - 3H
Spain D416-11-140 - 1
(0 - 1)
5 - 12.132.983.15T0.910.250.85TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Mostoles            
Chủ - Khách
CD CoriaMostoles
MostolesCD Illescas
UB ConquenseMostoles
MostolesCF Rayo Majadahonda
CD Union Sur YaizaMostoles
MostolesReal Madrid C
AD Union AdarveMostoles
MostolesUD San Sebastian Reyes
CacerenoMostoles
CD IllescasMostoles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D326-10-243 - 1
(1 - 1)
11 - 51.903.053.40B0.900.50.80BT
SPA D320-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 32.302.892.70B0.7001.00BX
SPA D312-10-241 - 0
(1 - 0)
- 1.643.154.50B0.860.750.84BX
SPA D306-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 113.653.251.76B0.94-0.50.76BX
SPA D329-09-243 - 0
(0 - 0)
- B
SPA D322-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.313.052.55H0.7600.94HX
SPA D315-09-242 - 1
(1 - 0)
9 - 51.833.153.50B0.830.50.87BT
SPA D308-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 44.053.201.69H0.77-0.750.93BX
SPA D331-08-243 - 0
(0 - 0)
11 - 41.812.993.80B0.810.50.89BT
INT CF24-08-240 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

CD Artistico Navalcarnero            
Chủ - Khách
CD Artistico NavalcarneroGetafe B
CD Artistico NavalcarneroTenerife B
CD CoriaCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroCD Illescas
UB ConquenseCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroCF Rayo Majadahonda
CD Union Sur YaizaCD Artistico Navalcarnero
CD Artistico NavalcarneroReal Madrid C
AD Union AdarveCD Artistico Navalcarnero
ToledoCD Artistico Navalcarnero
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D327-10-243 - 2
(0 - 2)
3 - 32.422.912.550.8000.90T
SPA D320-10-240 - 2
(0 - 2)
7 - 42.073.002.980.830.250.87X
SPA D313-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 22.352.872.650.7400.96T
SPA D306-10-241 - 1
(1 - 1)
9 - 21.872.853.800.870.50.83T
SPA D329-09-241 - 0
(1 - 0)
- 2.452.852.550.8100.89X
SPA D322-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.223.052.680.980.250.72X
SPA D315-09-241 - 0
(0 - 0)
- 2.782.862.270.70-0.251.00X
SPA D307-09-242 - 1
(0 - 0)
6 - 72.063.152.900.830.250.87T
SPA D301-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.082.933.050.840.250.86T
INT CF24-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

MostolesSo sánh số liệuCD Artistico Navalcarnero
  • 5Tổng số ghi bàn11
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mostoles
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
CD Artistico Navalcarnero
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mostoles
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
CD Artistico Navalcarnero
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MostolesThời gian ghi bànCD Artistico Navalcarnero
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MostolesChi tiết về HT/FTCD Artistico Navalcarnero
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    6
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
MostolesSố bàn thắng trong H1&H2CD Artistico Navalcarnero
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mostoles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D310-11-2024KháchGetafe B7 Ngày
SPA D317-11-2024ChủTenerife B14 Ngày
SPA D324-11-2024ChủCD Colonia Moscardo21 Ngày
CD Artistico Navalcarnero
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D310-11-2024ChủCD Colonia Moscardo7 Ngày
SPA D317-11-2024KháchCD Atletico Paso14 Ngày
SPA D324-11-2024ChủUD Melilla21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa37.5% [4]
  • [11] 68.8%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng12.5% [2]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [2]
  • [4] 25.0%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Mostoles VS CD Artistico Navalcarnero ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues