[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 9 | 5 | 47 | 30 | 82 | 9 | 48.1% |
13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 23 | 11 | 46.2% |
14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 25 | 6 | 50.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | 5 | 0.0% |
[RUS Youth League-4] Spartak Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 2 | 9 | 46 | 36 | 91 | 4 | 59.3% |
14 | 10 | 0 | 4 | 27 | 15 | 30 | 7 | 71.4% |
13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 21 | 20 | 11 | 46.2% |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 15 | 83.3% |
FK Rostov Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 01-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 10 | 2.38 | 3.90 | 2.26 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | T |
RUS YthC | 05-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 10-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.38 | 3.65 | 2.20 | T | 0.93 | 0 | 0.77 | T | X |
RUS YthC | 06-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.77 | 3.55 | 3.30 | H | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | X |
RUS YthC | 01-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.59 | 3.80 | 3.90 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 09-12-20 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 15 | 3.30 | 3.45 | 1.90 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | T |
RUS YthC | 16-09-20 | 4 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 07-12-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.72 | 3.75 | 3.65 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | H |
RUS YthC | 19-07-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 5 | 4.45 | 4.05 | 1.54 | B | 0.80 | -1 | 0.96 | B | T |
RUS YthC | 13-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.89 | 3.70 | 1.98 | B | 0.85 | -0.5 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
FK Rostov Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.35 | 3.60 | 2.51 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
RUS YthC | 09-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.33 | 3.40 | 2.35 | H | 0.84 | 0 | 0.86 | H | X |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | 4.75 | 4.25 | 1.42 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.27 | 3.45 | 2.39 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 6.80 | 4.70 | 1.26 | B | 0.84 | -1.5 | 0.86 | B | H |
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.71 | 3.55 | 2.01 | H | 0.89 | -0.25 | 0.81 | B | X |
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | 5.20 | 4.70 | 1.33 | T | 0.76 | -1.5 | 0.94 | T | X |
RUS YthC | 28-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
RUS YthC | 21-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 6 - 5 | 4.40 | 4.35 | 1.56 | T | 0.84 | -1 | 0.92 | H | T |
RUS YthC | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
Spartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 23-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.48 | 4.60 | 4.80 | 0.77 | 1 | 0.99 | T | ||
RUS YthC | 09-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.33 | 4.70 | 5.40 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | X | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.11 | 6.30 | 10.50 | 0.96 | 2.25 | 0.74 | T | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 10.50 | 5.60 | 1.14 | 0.75 | -2 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | 1.66 | 3.65 | 3.65 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.24 | 3.85 | 2.24 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 3.60 | 3.50 | 1.79 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
FK Rostov Youth |
FK Rostov Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | Konopliev Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | PFC Sochi Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 27-09-2024 | Khách | Lokomotiv Moscow Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | Dinamo Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | CSKA Moscow (R) | 21 Ngày |
RUS YthC | 27-09-2024 | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 28 Ngày |