[DEN 4th Division-] Viby IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 23 | 5 | 16.7% |
[DEN 4th Division-] Grenaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 13 | 10 | 50.0% |
Viby IF |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Viby IF |
Chủ - Khách |
---|
MarienlystViby IF |
Viby IFOKS |
B 1909 OdenseViby IF |
Viby IFAarhus Fremad 2 |
Horsens FrejaViby IF |
Viby IFMarienlyst |
OKSViby IF |
Viby IFB 1909 Odense |
Aarhus Fremad 2Viby IF |
Odder IGFViby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 15-06-24 | 7 - 3 (4 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
DEN D4 | 08-06-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 11 - 7 | 2.05 | 3.85 | 2.68 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
DEN D4 | 01-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 25-05-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 16-05-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.12 | 3.85 | 2.58 | B | 0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
DEN D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | H | ||||||||
DEN D4 | 04-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 19-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.72 | 3.50 | 2.01 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
DEN D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Grenaa |
Chủ - Khách |
---|
Viborg (Youth)Grenaa |
GrenaaAC Horsens (Youth) |
Randers FC (Youth)Grenaa |
GrenaaFC Svendborg |
GrenaaFrederikshavn |
Nr. sundbyGrenaa |
GrenaaBirkerod |
Skive IKGrenaa |
GrenaaVejle II |
AaB (Youth)Grenaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D3B | 05-11-05 | 6 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 29-10-05 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 22-10-05 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 15-10-05 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 08-10-05 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 01-10-05 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 24-09-05 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 18-09-05 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 10-09-05 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D3B | 03-09-05 | 3 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viby IF |
Viby IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |