So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
2.25
0.85
1.80
3.40
3.80
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2.25
0.85
1.80
3.40
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Lovcen Cetinje
ChủHòaKhách
FK Grbalj Radanovici
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lovcen CetinjeSo Sánh Sức MạnhFK Grbalj Radanovici
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE Second League-4] Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16736231824443.8%
8413121013450.0%
832311811337.5%
6312851050.0%
[MNE Second League-5] FK Grbalj Radanovici
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17728152523541.2%
940581612544.4%
83237911537.5%
622257833.3%

Thành tích đối đầu

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D225-08-240 - 4
(0 - 0)
4 - 2T
MNE D212-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 3B
MNE D224-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4B
MNE D211-11-231 - 2
(0 - 0)
4 - 4B
MNE D217-09-232 - 1
(1 - 0)
5 - 2B
MNE D107-04-191 - 1
(0 - 0)
2 - 3H
MNE D108-12-183 - 2
(0 - 1)
4 - 5B
MNE D129-09-180 - 5
(0 - 2)
4 - 4B
MNE D104-08-180 - 1
(0 - 0)
6 - 1T
MNE D106-05-170 - 3
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Lovcen Cetinje            
Chủ - Khách
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Ibar Rozaje
FK PodgoricaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeOSK Igalo
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
Lovcen CetinjeFK Mladost DG
Bokelj KotorLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradLovcen Cetinje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D228-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3T
MNE D222-09-241 - 2
(1 - 0)
7 - 4B
MNE D215-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 4B
MNE D211-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 71.633.503.95T0.830.750.87TT
MNE D207-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4H
MNE D201-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4T
MNE D225-08-240 - 4
(0 - 0)
4 - 2T
MNE D217-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5H
INT CF20-07-243 - 0
(3 - 0)
- B
MNE D225-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Grbalj Radanovici            
Chủ - Khách
FK Grbalj RadanoviciFK Iskra Danilovgrad
FK Ibar RozajeFK Grbalj Radanovici
FK PodgoricaFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciKOM Podgorica
FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciOSK Igalo
FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciLovcen Cetinje
FK Iskra DanilovgradFK Grbalj Radanovici
FK Grbalj RadanoviciFK Ibar Rozaje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D206-10-240 - 2
(0 - 2)
6 - 4
MNE D202-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.243.052.660.990.250.71X
MNE D228-09-242 - 2
(0 - 1)
3 - 0
MNE D222-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5
MNE D215-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 9
MNE D211-09-240 - 2
(0 - 0)
6 - 12.303.202.470.7800.92X
MNE D201-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3
MNE D225-08-240 - 4
(0 - 0)
4 - 2T
MNE D217-08-243 - 1
(0 - 0)
5 - 2
MNE D210-08-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Lovcen CetinjeSo sánh số liệuFK Grbalj Radanovici
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lovcen Cetinje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Grbalj Radanovici
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Lovcen Cetinje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
FK Grbalj Radanovici
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lovcen CetinjeThời gian ghi bànFK Grbalj Radanovici
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lovcen CetinjeChi tiết về HT/FTFK Grbalj Radanovici
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Lovcen CetinjeSố bàn thắng trong H1&H2FK Grbalj Radanovici
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lovcen Cetinje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D220-10-2024KháchOSK Igalo7 Ngày
MNE D226-10-2024ChủFK Rudar Pljevlja13 Ngày
MNE D203-11-2024KháchKOM Podgorica21 Ngày
FK Grbalj Radanovici
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D220-10-2024ChủFK Mladost DG7 Ngày
MNE D203-11-2024KháchOSK Igalo21 Ngày
MNE D210-11-2024ChủFK Rudar Pljevlja28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng41.2% [7]
  • [3] 18.8%Hòa11.8% [7]
  • [6] 37.5%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng17.6% [3]
  • [1] 6.3%Hòa11.8% [2]
  • [3] 18.8%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Lovcen Cetinje VS FK Grbalj Radanovici ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues