[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | 23 | 13 | 11.5% |
13 | 2 | 9 | 2 | 8 | 10 | 15 | 12 | 15.4% |
13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 20 | 8 | 14 | 7.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 | 0.0% |
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | 30 | 10 | 26.9% |
13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 18 | 15 | 11 | 23.1% |
13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 20 | 15 | 9 | 30.8% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Metallurg Bekobod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 23-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.22 | 3.25 | 2.77 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | X |
UZB D1 | 27-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.86 | 3.05 | 2.37 | H | 0.78 | -0.25 | 1.11 | B | X |
UzbC | 10-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.49 | 3.80 | 5.40 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | H | X |
UZB D1 | 07-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 14 - 1 | 2.56 | 3.15 | 2.56 | B | 0.94 | 0 | 0.94 | B | T |
UZB D1 | 10-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.50 | 3.75 | 5.20 | H | 0.97 | 1 | 0.85 | T | X |
UzbC | 09-04-22 | 2 - 4 (1 - 3) | 12 - 3 | B | ||||||||
UZB D1 | 13-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.59 | 3.40 | 5.10 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | H |
UZB D1 | 16-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.64 | 3.30 | 2.29 | T | 1.05 | 0 | 0.77 | T | X |
UZB D1 | 20-11-20 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 0 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
UZB D1 | 17-08-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.90 | 3.25 | 3.50 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Metallurg Bekobod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.72 | 3.55 | 4.25 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | X |
UZB D1 | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 4.75 | 3.45 | 1.67 | H | 0.93 | -0.75 | 0.89 | B | X |
UZB D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 0 | 1.95 | 3.00 | 3.30 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | H |
UZB D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.25 | 3.10 | 3.00 | H | 0.97 | 0.25 | 0.89 | T | X |
UZB D1 | 07-05-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 5 | 1.50 | 3.65 | 4.85 | B | 0.95 | 1 | 0.75 | H | T |
UzbC | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
UzbC | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | T | ||||||||
UzbC | 12-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 14 - 1 | T | ||||||||
UZB D1 | 28-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.42 | 3.15 | 2.58 | B | 0.87 | 0 | 0.99 | B | T |
UZB D1 | 15-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.59 | 3.45 | 5.00 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kuruvchi Bunyodkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.50 | 3.20 | 2.00 | 0.86 | -0.5 | 1.00 | T | ||
UZB D1 | 26-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | 1.95 | 3.25 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
UZB D1 | 21-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.51 | 3.20 | 2.57 | 0.90 | 0 | 0.96 | T | ||
UZB D1 | 13-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | 1.42 | 4.10 | 5.80 | 0.78 | 1 | 1.04 | X | ||
UZB D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | 2.48 | 3.40 | 2.48 | 0.93 | 0 | 0.93 | X | ||
UzbC | 28-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | |||||||||
UzbC | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
UZB D1 | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 5 | 2.16 | 3.35 | 2.77 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
UZB D1 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.85 | 3.40 | 3.75 | 0.85 | 0.5 | 1.01 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Metallurg Bekobod |
Metallurg Bekobod |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 22-06-2024 | Khách | Termez Surkhon | 8 Ngày |
UZB D1 | 28-06-2024 | Chủ | Nasaf Qarshi | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 23-06-2024 | Chủ | Olympic FK Tashkent | 9 Ngày |
UZB D1 | 30-06-2024 | Khách | Pakhtakor | 16 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật