Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
60426840.0%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D123-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 72.223.252.77B1.010.250.81BX
UZB D127-05-231 - 1
(1 - 1)
8 - 72.863.052.37H0.78-0.251.11BX
UzbC10-05-231 - 0
(1 - 0)
3 - 61.493.805.40B0.9110.85HX
UZB D107-10-221 - 2
(1 - 1)
14 - 12.563.152.56B0.9400.94BT
UZB D110-05-221 - 1
(1 - 0)
6 - 31.503.755.20H0.9710.85TX
UzbC09-04-222 - 4
(1 - 3)
12 - 3B
UZB D113-08-212 - 0
(0 - 0)
2 - 51.593.405.10B0.850.750.97BH
UZB D116-03-211 - 0
(1 - 0)
5 - 32.643.302.29T1.0500.77TX
UZB D120-11-202 - 3
(0 - 2)
2 - 02.413.202.56B0.8500.97BT
UZB D117-08-202 - 0
(0 - 0)
5 - 31.903.253.50B0.900.50.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
PakhtakorMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
FK Do stlik TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodSirdaryo FA
Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.25B0.940.750.88BX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX
UZB D118-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 01.953.003.30H0.950.50.75TH
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.00H0.970.250.89TX
UZB D107-05-244 - 3
(3 - 1)
4 - 51.503.654.85B0.9510.75HT
UzbC26-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2H
UzbC19-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 1T
UzbC12-04-245 - 0
(2 - 0)
14 - 1T
UZB D128-03-242 - 1
(0 - 1)
6 - 82.423.152.58B0.8700.99BT
UZB D115-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.593.455.00B0.860.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorJayxun
Qiziriq Football ClubKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.000.86-0.51.00T
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.350.950.50.87T
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.570.9000.96T
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.800.7811.04X
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.480.9300.93X
UzbC28-04-247 - 0
(3 - 0)
-
UzbC21-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 1
UzbC14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2
UZB D105-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.163.352.770.940.250.88X
UZB D129-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.853.403.750.850.51.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metallurg BekobodThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metallurg BekobodChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Metallurg BekobodSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D122-06-2024KháchTermez Surkhon8 Ngày
UZB D128-06-2024ChủNasaf Qarshi14 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D123-06-2024ChủOlympic FK Tashkent9 Ngày
UZB D130-06-2024KháchPakhtakor16 Ngày

Đội hình gần đây

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng26.9% [7]
  • [14] 53.8%Hòa34.6% [7]
  • [9] 34.6%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng15.4% [4]
  • [9] 34.6%Hòa11.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Metallurg Bekobod VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 14-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues